検索ワード: atestantoj (エスペラント語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Esperanto

Vietnamese

情報

Esperanto

atestantoj

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

vi estas atestantoj pri tio.

ベトナム語

các ngươi làm chứng về mọi việc đó; ta đây sẽ ban cho các ngươi điều cha ta đã hứa,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kontraux presbitero ne akceptu denuncon krom cxe du aux tri atestantoj.

ベトナム語

Ðừng chấp một cái đơn nào kiện một trưởng lão mà không có hai hoặc ba người làm chứng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

cxi tiun jesuon relevis dio, pri kio ni cxiuj estas atestantoj.

ベトナム語

Ðức chúa jêsus nầy, Ðức chúa trời đã khiến sống lại, và chúng ta thảy đều làm chứng về sự đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

starigxas kontraux mi krimaj atestantoj; kion mi ne scias, pri tio ili min demandas.

ベトナム語

những chứng gian ấy dấy lên, tra hỏi những việc tôi không biết đến.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

tiu, kiu malsxatis la legxon de moseo, sen kompato mortas cxe du aux tri atestantoj;

ベトナム語

ai đã phạm luật pháp môi-se, nếu có hai ba người làm chứng, thì chết đi không thương xót,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

jen la trian fojon mi venas al vi. laux la diro de du atestantoj aux tri cxiu vorto estu konfirmita.

ベトナム語

nầy là lần thứ ba mà tôi sẽ đi đến nơi anh em. mọi việc sẽ định cứ lời khai của hai hoặc ba người làm chứng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj mi donos komision al miaj du atestantoj, kaj ili profetos mil ducent sesdek tagojn, vestite per sakajxo.

ベトナム語

ta sẽ cho hai người làm chứng ta mặc áo bao gai đi nói tiên tri trong một ngàn hai trăm sáu mươi ngày.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj kion vi de mi auxdis inter multaj atestantoj, tion transdonu al fidelaj homoj, kompetentaj instrui ankaux aliajn.

ベトナム語

những điều con đã nghe nơi ta ở trước mặt nhiều người chứng, hãy giao phó cho mấy người trung thành, cũng có tài dạy dỗ kẻ khác.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

laux la akuzo de du atestantoj aux tri atestantoj la mortigoto estu ekzekutita; li ne estu mortigita laux la akuzo de unu atestanto.

ベトナム語

cứ theo lời của hai hoặc ba người chứng mới xử tử kẻ đáng bị chết; nhưng cứ lời của một người chứng không đủ xử tử người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj li estis vidata multajn tagojn de tiuj, kiuj venis kun li el galileo en jerusalemon, kaj ili nun estas liaj atestantoj cxe la popolo.

ベトナム語

những kẻ theo ngài từ xứ ga-li-lê lên thành giê-ru-sa-lem đã được thấy ngài lâu ngày, và hiện nay đều làm chứng về ngài giữa dân chúng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

batalu la bonan batalon de la fido, kaj ektenu la eternan vivon, al kiu vi estas vokita kaj konfesis la bonan konfeson antaux multaj atestantoj.

ベトナム語

hãy vì đức tin mà đánh trận tốt lành, bắt lấy sự sống đời đời, là sự mà con đã được gọi đến, và vì đó mà con đã làm chứng tốt lành trước mặt nhiều người chứng kiến.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj elpelis lin el la urbo, kaj jxetis sur lin sxtonojn; kaj la atestantoj demetis siajn vestojn apud la piedoj de junulo, nomata sauxlo.

ベトナム語

kéo người ra ngoài thành, rồi ném đá người. các kẻ làm chứng lấy áo xống mình để nơi chơn một người trẻ tuổi kia tên là sau-lơ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

ne al la tuta popolo, sed al atestantoj, kiuj estis elektitaj antauxe de dio, al ni, kiuj mangxis kaj trinkis kun li post lia relevigxo el la mortintoj.

ベトナム語

chẳng hiện ra với cả dân chúng, nhưng với những kẻ làm chứng mà Ðức chúa trời đã chọn trước, tức là với chúng ta, là kẻ đã ăn uống cùng ngài, sau khi ngài từ trong kẻ chết sống lại.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

mi promesis kaj savis kaj anoncis; kaj ne estis inter vi iu fremda; kaj vi estas miaj atestantoj, diras la eternulo, kaj mi estas dio.

ベトナム語

Ấy chính ta là Ðấng đã rao truyền, đã giải cứu, và đã chỉ bảo, chẳng có thần nào lạ giữa các ngươi. Ðức giê-hô-va phán: các ngươi đều là người làm chứng, và ta là Ðức chúa trời!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

cxiun, kiu mortigis homon, tiun mortiginton oni devas mortigi, se raportis pri li atestantoj; sed unu atestanto ne suficxas, por kondamni homon al morto.

ベトナム語

nếu ai giết một người nào, người ta sẽ cứ theo lời khai của những người chứng mà giết kẻ sát nhơn; nhưng một người chứng không đủ cớ đặng giết ai.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

jes, kaj ni montrigxas kiel falsaj atestantoj de dio; tial ke ni atestis pri dio, ke li relevis kriston; kiun li ne relevis, se la mortintoj ja ne relevigxas.

ベトナム語

lại nếu kẻ chết quả thật không sống lại, thì Ðức chúa trời đã chẳng khiến Ðấng christ sống lại, mà chúng tôi đã làm chứng trái với Ðức chúa trời rằng ngài đã làm cho Ðấng christ sống lại, té ra chúng tôi làm chứng dối cho Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

cxiuj, kiuj faras idolojn, estas vantajxo, kaj iliaj amatajxoj estas senutilaj, kaj ili mem estas atestantoj; ili ne vidas kaj ne komprenas, tial ili estos hontigataj.

ベトナム語

những thợ chạm tượng đều là hư vô, việc họ rất ưa thích chẳng có ích gì. những kẻ làm chứng của họ không thấy và không biết, để họ mang xấu hổ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj ankaux ruton, la moabidinon, la edzinon de mahxlon, mi akiris al mi kiel edzinon, por restarigi la nomon de la mortinto al lia heredajxo, por ke la nomo de la mortinto ne estingigxu inter liaj fratoj kaj cxe la pordego de lia loko; vi estas atestantoj hodiaux.

ベトナム語

và cũng lấy ru-tơ, người mô-áp, vợ của mạc-lôn, làm vợ tôi, đặng nối danh kẻ chết cho sản nghiệp người; hầu cho danh kẻ chết không mất khỏi giữa anh em mình và khỏi dân sự của thành người; ngày nay các ông làm chứng về điều đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,825,245 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK