検索ワード: centestro (エスペラント語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Esperanto

Vietnamese

情報

Esperanto

centestro

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

kaj sciigxinte de la centestro, li donis al jozef la korpon.

ベトナム語

vừa nghe tin thầy đội trình, thì giao xác cho giô-sép.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj kiam li eniris en kapernaumon, venis al li centestro, petante lin,

ベトナム語

khi Ðức chúa jêsus vào thành ca-bê-na-um, có một thầy đội đến cùng ngài,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

en cezarea estis unu viro, nomata kornelio, centestro de la kohorto nomata la itala,

ベトナム語

trong thành sê-sa-rê, có một người tên là cọt-nây, làm đội trưởng của đội binh gọi là y-ta-li.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj kiam la centestro vidis la okazantajxon, li gloris dion, dirante:cxi tiu estis ja justulo.

ベトナム語

thầy đội thấy sự đã xảy ra, ngợi khen Ðức chúa trời rằng: thật người nầy là người công bình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj li ordonis al la centestro gardi pauxlon kun malsevereco, kaj ne malpermesi al iu ajn el liaj amikoj lin viziti kaj helpi.

ベトナム語

Ðoạn, người truyền cho thầy đội giữ phao-lô, nhưng phải cho người hơi được thong thả, có kẻ nào thuộc về người đến hầu việc người, thì đừng cấm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

pauxlo diris al la centestro kaj la soldatoj:se cxi tiuj ne restos en la sxipo, vi ne povas savigxi.

ベトナム語

thì phao-lô nói với thầy đội và lính rằng: nếu những người nầy chẳng cứ ở trong tàu, thì các ông chẳng được cứu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj kiam estis decidite, ke ni sxipiru al italujo, oni transdonis pauxlon kaj kelkajn aliajn malliberulojn al centestro, nomata julio, el la auxgusta kohorto.

ベトナム語

khi đã định rằng chúng ta phải đi đàng biển qua nước y-ta-li, họ bèn giao phao-lô và nầy tên phạm khác cho một thầy đội tên là giu-lơ, về đội quân aâu-gu ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj kiam la centestro, kiu apudstaris kontraux li, vidis, ke li tiamaniere ellasis for la spiriton, li diris:vere cxi tiu viro estis filo de dio.

ベトナム語

thầy đội đứng đối ngang ngài, thấy ngài trút linh hồn như vậy, thì nói rằng: người nầy quả thật là con Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj la centestro responde diris:sinjoro, mi ne estas inda, ke vi venu sub mian tegmenton; sed nur parolu vorte, kaj mia knabo sanigxos.

ベトナム語

thầy đội thưa rằng: lạy chúa, tôi chẳng đáng rước chúa vào nhà; xin chúa chỉ phán một lời, thì đầy tớ tôi sẽ được lành.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj la centestro, kaj tiuj, kiuj estis kun li gardantaj jesuon, kiam ili vidis la tertremon kaj la okazantajxojn, tre timis, dirante:vere cxi tiu estis filo de dio.

ベトナム語

thầy đội và những lính cùng với người canh giữ Ðức chúa jêsus, thấy đất rúng động và những điều xảy đến, thì sợ hãi lắm, mà nói rằng: thật người nầy là con Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj ili diris:kornelio, centestro, viro justa kaj timanta dion, kaj bone atestata de la tuta nacio de la judoj, estas avertita de sankta angxelo, ke li venigu vin al sia domo kaj auxdu parolojn de vi.

ベトナム語

họ trả lời rằng: Ðội trưởng cọt-nây là người công bình, kính sợ Ðức chúa trời, cả dân giu-đa đều làm chứng tốt về người, người đó đã bởi một thiên sứ thánh mà chịu mạng lịnh từ nơi cao rằng phải mời ông về nhà và nghe lời ông.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,568,653 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK