検索ワード: danko (エスペラント語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Esperanto

Vietnamese

情報

Esperanto

danko

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

danko estu al dio pro lia neesprimebla donaco.

ベトナム語

tạ ơn Ðức chúa trời, vì sự ban cho của ngài không xiết kể!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

en pregxado persistu, viglante en gxi kun danko;

ベトナム語

phải bền đổ và tỉnh thức trong sự cầu nguyện, mà thêm sự tạ ơn vào.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

mi gloros la nomon de dio per kanto, kaj mi rakontos en danko lian grandecon.

ベトナム語

tôi sẽ dùng bài hát mà ngợi khen danh Ðức chúa trời, và lấy sự cảm tạ mà tôn cao ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kiu faras riprocxojn al homo, tiu poste trovos pli da danko, ol tiu, kiu flatas per la lango.

ベトナム語

ai quở trách người nào, về sau sẽ được ơn hơn là kẻ lấy lưỡi mà dua nịnh.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

dum vi ankaux nin kunhelpas per via petegado, por ke, pro la donaco donita al ni per multaj personoj, danko estu donata de multaj pro ni.

ベトナム語

chính anh em lấy lời cầu nguyện mà giúp đỡ chúng tôi, hầu cho chúng tôi nhờ nhiều người cầu nguyện mà được ơn, thì cũng nên dịp cho nhiều người vì cớ chúng tôi mà tạ ơn nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

danko estu al dio, per jesuo kristo, nia sinjoro. per la menso do mi mem servas al la legxo de dio, sed per la karno al la legxo de peko.

ベトナム語

cảm tạ Ðức chúa trời, nhờ Ðức chúa jêsus christ, là chúa chúng ta! như vậy, thì chính mình tôi lấy trí khôn phục luật pháp của Ðức chúa trời, nhưng lấy xác thịt phục luật pháp của tội lỗi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj nun levigxos mia kapo super miajn malamikojn, kiuj min cxirkauxas; kaj mi oferfaros en lia tendo oferojn de danko; mi kantos kaj gloros la eternulon.

ベトナム語

bây giờ đầu tôi sẽ được ngước cao hơn các kẻ thù nghịch vây quanh tôi; trong trại ngài tôi sẽ dâng của lễ bằng sự vui vẻ; tôi sẽ hát mừng, và ca tụng Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

dirante:amen; la lauxdo kaj la gloro kaj la sagxeco kaj la danko kaj la honoro kaj la potenco kaj la forto estu al nia dio por cxiam kaj eterne. amen.

ベトナム語

mà rằng: a-men! sự ngợi khen, vinh hiển, khôn ngoan, chúc tạ, tôn quí, quyền phép và sức mạnh đều về Ðức chúa trời chúng ta đời đời vô cùng! a-men.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,700,717 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK