検索ワード: infano (エスペラント語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

infano

ベトナム語

trẻ em

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

dormis kiel infano.

ベトナム語

tôi ngủ say như một đứa trẻ, cảm ơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

infano, ne tuŝu la spegulon!

ベトナム語

cháu bé, cháu đừng sờ vào gương!

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

infano ŝtelas ovon, grandaĝulo ŝtelas bovon.

ベトナム語

bé ăn trộm gà, già ăn trộm trâu.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

hej! iu infano ĵus ĵetis neĝbuleton jen ni.

ベトナム語

kìa, có một vài cậu nhỏ đang ném tuyết vào chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

Ĉu vi sonorigis? Ĉi tiu infano ekde nun laboras.

ベトナム語

bà cho gọi tôi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

kiam mi estis infano mi pensis, ke la vivo estas ĉiama.

ベトナム語

khi tôi còn bé, tôi cứ tưởng rằng cuộc sống là vĩnh viễn.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

kaj fine li aperis al mi ankaux, kiel al infano ekstertempe naskita.

ベトナム語

rồi lại, sau những người ấy, ngài cũng hiện ra cho tôi xem, như cho một thai sanh non vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

la infano farigxis granda. unu tagon li iris al sia patro, al la rikoltantoj.

ベトナム語

xảy ra khi đứa trẻ lớn lên, một ngày kia nó đi đến cha nó nơi những người gặt lúa,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

kaj tion vidinte, ili sciigis pri la diro, kiu estis parolita al ili pri cxi tiu infano.

ベトナム語

Ðã thấy vậy, họ bèn thuật lại những lời thiên sứ nói về con trẻ đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

ve al vi, ho lando, se via regxo estas infano kaj viaj princoj mangxas frue!

ベトナム語

hỡi xứ, khốn thay cho mầy khi có vua còn thơ ấu, và các quan trưởng mầy ăn từ lúc buổi sáng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

kiu do humiligos sin, kiel cxi tiu infano, tiu estas la plej granda en la regno de la cxielo.

ベトナム語

vậy, hễ ai trở nên khiêm nhường như đứa trẻ nầy, sẽ là lớn hơn hết trong nước thiên đàng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

cxu izrael estas sklavo, aux cxu li estas infano de la domo? kial li farigxis rabitajxo?

ベトナム語

y-sơ-ra-ên là đầy tớ, hay là tôi mọi sanh trong nhà? vậy sao nó đã bị phó cho sự cướp?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

kaj la eternulo auxskultis la vocxon de elija, kaj la animo de la infano revenis en lian internon, kaj li revivigxis.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va nhậm lời của Ê-li; linh hồn của đứa trẻ trở lại trong mình nó, và nó sống lại.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

doloroj de naskantino atakos lin. li estas infano sensagxa; alie li ne starus longe en la pozicio de naskigxantaj infanoj.

ベトナム語

sự đau đớn của đờn bà đẻ sẽ đến trên nó. nhưng nó là con trai không khôn ngoan; vì, đến kỳ rồi, nó không nên chậm trễ ở trong dạ con.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

kaj david ekpregxis al la eternulo pri la infano; kaj david fastis, kaj li eniris, kaj pasigis la nokton sur la tero.

ベトナム語

Ða-vít vì con cầu khẩn Ðức chúa trời và kiêng ăn; đoạn, người trở vào nhà, trọn đêm nằm dưới đất.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

kaj vi, infano, estos nomata profeto de la plejaltulo, cxar vi iros antaux la vizagxo de la sinjoro, por pretigi liajn vojojn,

ベトナム語

hỡi con trẻ, người ta sẽ kêu con là tiên tri của Ðấng rất cao; con sẽ đi trước mặt chúa, dọn đường ngài,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

kaj jen unu viro el la homamaso ekkriis, dirante:majstro, mi petegas vin rigardi mian filon, cxar li estas mia sola infano;

ベトナム語

một người trong đám đông kêu lên rằng: lạy thầy, xin thầy đoái đến con trai tôi, vì là con một tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

kiam mi estis infano, kiel infano mi parolis, kiel infano mi sentis, kiel infano mi pensis; nun farigxinte plenagxulo, mi jam forigis la infanajxojn.

ベトナム語

khi tôi còn trẻ, tôi nói như con trẻ, tư tưởng như con trẻ, suy xét như con trẻ; khi tôi đã thành nhơn bèn bỏ những điều thuộc về con trẻ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

kaj kiam sxi estis naskanta, elsxovigxis la mano de unu infano; kaj la akusxistino prenis kaj alligis al la mano rugxan fadenon, dirante: cxi tiu eliris la unua.

ベトナム語

Ðương lúc sanh nở, một trong hai đứa đưa tay ra trước; bà mụ bắt lấy tay buộc một sợi chỉ điều, và nói rằng: Ðứa nầy ra trước.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,772,884,954 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK