検索ワード: jugxanto (エスペラント語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Esperanto

Vietnamese

情報

Esperanto

jugxanto

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

dio estas jugxanto justa, kaj dio minacanta cxiutage.

ベトナム語

Ðức chúa trời là quan án công bình, thật là Ðức chúa trời hằng ngày nổi giận cùng kẻ ác.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj la cxielo proklamis lian justecon, cxar dio estas tiu jugxanto. sela.

ベトナム語

các từng trời sẽ rao truyền sự công bình ngài, vì chính Ðức chúa trời là quan xét.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

nur dio estas jugxanto; unu homon li malaltigas, kaj alian li altigas.

ベトナム語

bèn là Ðức chúa trời đoán xét: ngài hạ kẻ nầy xuống, nhắc kẻ kia lên.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj la homoj diros:ekzistas rekompenco por la virtulo, ekzistas dio, jugxanto sur la tero.

ベトナム語

người ta sẽ nói rằng: quả hẳn có phần thưởng cho kẻ công bình, quả hẳn có Ðức chúa trời xét đoán trên đất.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

cxar vi faris por mi jugxon kaj plenumon de legxo; vi sidigxis sur la trono, vi justa jugxanto.

ベトナム語

vì chúa binh vực quyền lợi và duyên cớ tôi; chúa ngồi tòa mà đoán xét công bình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

cxar la eternulo estas nia jugxanto, la eternulo estas nia legxdonanto, la eternulo estas nia regxo; li helpos nin.

ベトナム語

thật, Ðức giê-hô-va là quan xét chúng ta, Ðức giê-hô-va là Ðấng lập luật cho chúng ta, Ðức giê-hô-va là vua chúng ta; chính ngài sẽ cứu chúng ta!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

sed se prezentigxas demandoj pri vortoj kaj nomoj kaj via propra legxo, vi mem gxin atentu; pri tiaj aferoj mi ne volas esti jugxanto.

ベトナム語

song nếu biện luận về địa lý, danh hiệu, hay là luật pháp riêng của các ngươi, thì hãy tự xử lấy; ta chẳng khứng xử đoán những việc đó đâu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

mi ne pekis kontraux vi, kaj vi faras al mi malbonon, militante kontraux mi. la eternulo, la jugxanto, jugxu nun inter la izraelidoj kaj la amonidoj.

ベトナム語

vậy, ta không có phạm tội cùng ngươi, nhưng ngươi đã làm quấy cùng ta mà hãm đánh ta. nguyện Ðức giê-hô-va, là Ðấng đoán xét, ngày nay xét đoán giữa dân y-sơ-ra-ên và dân am-môn!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

ne decas por vi agi tiamaniere, ke vi mortigu virtulon kune kun malvirtulo, ke virtulo estu kiel malvirtulo; ne decas por vi, ke la jugxanto de la tuta tero agu maljuste.

ベトナム語

không lẽ nào chúa làm điều như vậy, diệt người công bình luôn với kẻ độc ác; đến đỗi kể người công bình cũng như người độc ác. không, chúa chẳng làm điều như vậy bao giờ! Ðấng đoán xét toàn thế gian, há lại không làm sự công bình sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

sekve, vi estas nedefendebla, ho cxiu homo jugxanta; cxar dum vi jugxas alian, vi kondamnas vin mem, cxar vi, la jugxanto, faradas la samajn agojn.

ベトナム語

vậy hỡi người kia, ngươi là ai mặc lòng, hễ đoán xét kẻ khác thì không thể chữa mình được; vì trong khi đoán xét họ, ngươi cũng lên án cho chính mình ngươi nữa, bởi ngươi đoán xét họ, mà cũng làm các việc như họ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj tiu diris:kiu faris vin estro kaj jugxanto super ni? cxu vi intencas mortigi min, kiel vi mortigis la egipton? tiam moseo ektimis, kaj diris:videble la afero farigxis sciata.

ベトナム語

nhưng người đó đáp rằng: ai đặt ngươi làm vua, làm quan án cho chúng ta? có phải muốn giết ta như đã giết người Ê-díp-tô kia chăng? môi-se sợ, nói rằng: chắc thật, việc nầy phải lậu rồi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,765,386,037 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK