検索ワード: kolerego (エスペラント語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Esperanto

Vietnamese

情報

Esperanto

kolerego

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

kolerego estas speco de frenezo.

ベトナム語

cả giận là một loại của thần kinh.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

jes, ni pereas de via kolero, kaj de via kolerego ni neniigxas.

ベトナム語

thật, chúng tôi bị hao mòn vì cơn giận của chúa, bị bối rối bởi sự thạnh nộ chúa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

gxis kiam, ho eternulo, vi kasxos vin sencxese kaj via kolerego brulos kiel fajro?

ベトナム語

Ðức giê-hô-va ôi! ngài sẽ ẩn mình hoài cho đến chừng nào? cơn giận ngài sẽ cháy như lửa cho đến bao giờ?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj atendi lian filon el la cxielo, la filon, kiun li levis el la mortintoj, jesuon, kiu nin savas de la estonta kolerego.

ベトナム語

đặng chờ đợi con ngài từ trên trời, là Ðức chúa jêsus mà ngài đã khiến từ kẻ chết sống lại, tức là Ðấng giải cứu chúng ta khỏi cơn thịnh nộ ngày sau.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

ekstermu ilin en kolerego, ekstermu, ke ili ne plu ekzistu; kaj ili eksciu, ke dio regas cxe jakob, gxis la limoj de la mondo. sela.

ベトナム語

xin chúa hãy nổi giận mà tiêu diệt chúng nó, khá tiêu diệt đi, hầu cho chúng nó không còn nữa; hãy cho chúng nó biết rằng Ðức chúa trời cai trị nơi gia-cốp, cho đến cùng đầu trái đất.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

inter kiuj ni cxiuj iam ankaux vivis, plenumante la dezirojn de nia karno, farante la volojn de la karno kaj de la menso, kaj ni estis laux naturo infanoj de kolerego, kiel ankaux la aliaj.

ベトナム語

chúng ta hết thảy cũng đều ở trong số ấy, trước kia sống theo tư dục xác thịt mình, làm trọn các sự ham mê của xác thịt và ý tưởng chúng ta, tự nhiên làm con của sự thạnh nộ, cũng như mọi người khác.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,743,812,516 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK