検索ワード: kunlaboranto (エスペラント語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Esperanto

Vietnamese

情報

Esperanto

kunlaboranto

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

ke vi ankaux submetigxu al tiaj, kaj al cxiu kunhelpanto kaj kunlaboranto.

ベトナム語

vậy, hãy kính phục những người thể ấy, và kính phục cả mọi người cùng làm việc, cùng khó nhọc với chúng ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

salutas vin timoteo, mia kunlaboranto, kaj lucio kaj jason kaj sosipatro, miaj parencoj.

ベトナム語

ti-mô-thê, kẻ cùng làm việc với tôi chào anh em, lu-si-út, gia-sôn và sô-xi-ba-tê, là bà con tôi cũng vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

pauxlo, malliberulo por kristo jesuo, kaj timoteo, la frato, al filemon, nia amato kaj kunlaboranto,

ベトナム語

phao-lô, kẻ tù của Ðức chúa jêsus christ, và ti-mô-thê, anh em chúng ta, gởi cho phi-lê-môn, là người rất yêu dấu và cùng làm việc với chúng ta,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

se iu demandas pri tito, li estas mia kunulo kaj mia kunlaboranto rilate al vi; se pri niaj fratoj, ili estas apostoloj de eklezioj, la gloro de kristo.

ベトナム語

Ấy vậy, nói về tít, thì là bạn bè tôi, và là người cùng làm việc với tôi ở nơi anh em; còn như hai anh em kia, là sứ giả của các hội thánh, tức là sự vinh hiển của Ðấng christ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,594,518 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK