プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
malaperu malaperu
giấc mơ này hãy biến đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
malaperu de ĉi tie!
hãy biến đi khuất mắt tao.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kiel limako konsumigxanta ili malaperu, kiel abortajxo virina, kiu ne vidis la sunon;
nguyện chúng nó như con ốc tiêu mòn và mất đi, như thể một con sảo của người đờn bà không thấy mặt trời!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
estu hontigitaj kaj malaperu la persekutantoj de mia animo; de honto kaj malhonoro estu kovritaj tiuj, kiuj deziras al mi malbonon.
nguyện những cừu địch linh hồn tôi bị hổ thẹn và tiêu diệt đi; nguyện kẻ nào tìm làm hại tôi, bị bao phủ sỉ nhục và nhuốc nhơ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
malaperu pekuloj de sur la tero, kaj malvirtuloj ne plu ekzistu. benu, ho mia animo, la eternulon. haleluja!
nguyện tội nhơn bị diệt mất khỏi đất, và kẻ ác chẳng còn nữa. hỡi linh hồn ta, hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va! ha-lê-lu-gia!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
kial malaperu la nomo de nia patro el inter lia familio, cxar li ne havis filon? donu al ni posedajxon inter la fratoj de nia patro.
cớ sao danh cha chúng tôi bị trừ ra khỏi giữa họ người, bởi không có con trai? hãy cho chúng tôi một phần sản nghiệp giữa anh em của cha chúng tôi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
kaj starigu la malplenan kaldronon sur gxiaj karboj, por ke gxi farigxu varmega, por ke gxia kupro brulrugxigxu kaj gxia malpurajxo en gxi fandigxu kaj gxia sedimento malaperu.
Ðoạn, hãy đặt nồi không trên những than lửa đỏ, hầu cho đồng nó cháy lên, cho sự ô uế nó tan ra ở bề trong, và cho ten rét của nó sạch hết.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
kaj moseo diris al faraono:ordonu al mi, por kiu tempo mi devas pregxi pro vi kaj pro viaj servantoj kaj pro via popolo, ke malaperu la ranoj for de vi kaj el viaj domoj kaj nur en la rivero ili restu.
môi-se bèn tâu cùng pha-ra-ôn rằng: xin hãy định chừng nào tôi phải vì bệ hạ, đầy tớ cùng dân sự bệ hạ mà cầu khẩn Ðức giê-hô-va, để trừ ếch nhái lìa khỏi bệ hạ và cung điện, chỉ còn dưới sông mà thôi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: