検索ワード: malaperu (エスペラント語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Esperanto

Vietnamese

情報

Esperanto

malaperu

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

malaperu malaperu

ベトナム語

giấc mơ này hãy biến đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

malaperu de ĉi tie!

ベトナム語

hãy biến đi khuất mắt tao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kiel limako konsumigxanta ili malaperu, kiel abortajxo virina, kiu ne vidis la sunon;

ベトナム語

nguyện chúng nó như con ốc tiêu mòn và mất đi, như thể một con sảo của người đờn bà không thấy mặt trời!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

estu hontigitaj kaj malaperu la persekutantoj de mia animo; de honto kaj malhonoro estu kovritaj tiuj, kiuj deziras al mi malbonon.

ベトナム語

nguyện những cừu địch linh hồn tôi bị hổ thẹn và tiêu diệt đi; nguyện kẻ nào tìm làm hại tôi, bị bao phủ sỉ nhục và nhuốc nhơ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

malaperu pekuloj de sur la tero, kaj malvirtuloj ne plu ekzistu. benu, ho mia animo, la eternulon. haleluja!

ベトナム語

nguyện tội nhơn bị diệt mất khỏi đất, và kẻ ác chẳng còn nữa. hỡi linh hồn ta, hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va! ha-lê-lu-gia!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kial malaperu la nomo de nia patro el inter lia familio, cxar li ne havis filon? donu al ni posedajxon inter la fratoj de nia patro.

ベトナム語

cớ sao danh cha chúng tôi bị trừ ra khỏi giữa họ người, bởi không có con trai? hãy cho chúng tôi một phần sản nghiệp giữa anh em của cha chúng tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj starigu la malplenan kaldronon sur gxiaj karboj, por ke gxi farigxu varmega, por ke gxia kupro brulrugxigxu kaj gxia malpurajxo en gxi fandigxu kaj gxia sedimento malaperu.

ベトナム語

Ðoạn, hãy đặt nồi không trên những than lửa đỏ, hầu cho đồng nó cháy lên, cho sự ô uế nó tan ra ở bề trong, và cho ten rét của nó sạch hết.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj moseo diris al faraono:ordonu al mi, por kiu tempo mi devas pregxi pro vi kaj pro viaj servantoj kaj pro via popolo, ke malaperu la ranoj for de vi kaj el viaj domoj kaj nur en la rivero ili restu.

ベトナム語

môi-se bèn tâu cùng pha-ra-ôn rằng: xin hãy định chừng nào tôi phải vì bệ hạ, đầy tớ cùng dân sự bệ hạ mà cầu khẩn Ðức giê-hô-va, để trừ ếch nhái lìa khỏi bệ hạ và cung điện, chỉ còn dưới sông mà thôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,737,816,381 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK