プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cxar ensxteligxis iuj homoj, jam antaux longe destinitaj por cxi tiu kondamno, malpiuloj, sxangxante la gracon de nia dio en dibocxecon, kaj malkonfesante la solan estron kaj nian sinjoron jesuo kristo.
vì có mấy kẻ kia lẻn vào trong vòng chúng ta là những kẻ bị định đoán phạt từ lâu rồi, kẻ chẳng tin kính đổi ơn Ðức chúa trời chúng ta ra việc tà ác, chối Ðấng chủ tể và chúa có một của chúng ta, là Ðức chúa jêsus christ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
sed ankaux falsaj profetoj trovigxis inter la popolo tiel same, kiel inter vi estos falsaj instruistoj, kiuj sekrete enkondukos herezojn pereigajn, ecx malkonfesante la sinjoron, kiu ilin elacxetis, kaj venigante sur sin rapidan pereon.
dầu vậy, trong dân chúng cũng đã có tiên tri giả, và cũng sẽ có giáo sư giả trong anh em; họ sẽ truyền những đạo dối làm hại, chối chúa đã chuộc mình, tự mình chuốc lấy sự hủy phá thình lình.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: