検索ワード: malmulte (エスペラント語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Esperanto

Vietnamese

情報

Esperanto

malmulte

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

Ŝi havas malmulte da amikoj.

ベトナム語

cô ấy có rất nhiều bạn.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

ne malmulte da usonanoj ŝatas suŝion.

ベトナム語

không ít người mỹ thích xu-si.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

malmulte gravas al mi, ĉu vi kredas tion aŭ ne.

ベトナム語

anh tin hay không tin, điều đó ít quân trọng đối với tôi.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

estas tro malmulte da enhavo por ludi ĉi tiun stacion.

ベトナム語

không có đủ nội dung để phát đài này.

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

cxu tiel malmulte valoras por vi la konsoloj de dio kaj vorto kvieta?

ベトナム語

sự an ủy của Ðức chúa trời, và lời êm dịu nói cho ông nghe, há là điều nhỏ mọn cho ông sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

vi malaltigis lin malmulte antaux dio; per honoro kaj beleco vi lin kronis.

ベトナム語

chúa làm người kém Ðức chúa trời một chút, Ðội cho người sự vinh hiển và sang trọng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

cxar ankoraux tre malmulte dauxros, kaj finigxos la kolero kaj mia furiozo pro iliaj malbonagoj;

ベトナム語

vì còn ít lâu nữa, ta sẽ hết giận các ngươi; cơn thạnh nộ ta trở nghịch cùng dân ấy đặng hủy diệt nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj post la interamikigxo li faros kontraux li malicajxon, iros, kaj superfortos lin per malmulte da homoj.

ベトナム語

dầu có lập hòa ước với vua kia, người cũng làm việc cách dối trá; đem quân đến và được mạnh bởi một dân ít người;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

multe da semoj vi elportos sur la kampon, sed malmulte vi enkolektos; cxar formangxos tion la akridoj.

ベトナム語

ngươi sẽ đem gieo nhiều mạ trong ruộng mình, nhưng mùa gặt lại ít, vì sẽ bị cào cào ăn sạch.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj mi petegas vin, fratoj, toleru la vorton de konsilo, cxar mi skribis al vi per malmulte da vortoj.

ベトナム語

hỡi anh em, xin hãy vui lòng nhận lấy những lời khuyên bảo nầy; ấy tôi đã viết vắn tắt cho anh em vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

cxar korpa ekzercado malmulte utilas; sed pieco utilas al cxio, havante promeson pri la nuna vivo kaj pri la estonta.

ベトナム語

vì sự tập tành thân thể ích lợi chẳng bao lăm, còn như sự tin kính là ích cho mọi việc, vì có lời hứa về đời nầy và về đời sau nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

ankoraux malmulte da tempo pasos, kaj la malpiulo jam ne ekzistos; vi rigardos lian lokon, kaj li ne estos.

ベトナム語

một chút nữa kẻ ác không còn. ngươi sẽ xem xét chỗ hắn, thật không còn nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj jehu kunvenigis la tutan popolon, kaj diris al ili:ahxab servis al baal malmulte, jehu servos al li multe;

ベトナム語

giê-hu nhóm hết thảy dân sự, và nói cùng chúng rằng: a-háp ít hầu việc ba-anh; giê-hu sẽ hầu việc nhiều.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

cxar tiele diras la eternulo cebaot:pasos malmulte da temo, kaj mi ekmovos la cxielon kaj la teron, la maron kaj la sekteron;

ベトナム語

vì Ðức giê-hô-va vạn quân phán như vầy: còn một lần, khỏi ít lâu nữa, ta sẽ lam rúng động các từng trời và đất, biển và đất khô.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

cxar malmulte vi havis antaux mi, sed nun gxi multe vastigxis; kaj la eternulo benis vin post mia veno; kaj nun kiam mi laboros ankaux por mia domo?

ベトナム語

trước khi tôi đến, súc vật của cậu thật ít, nhưng từ khi tôi đến ở, thì thêm nhiều quá bội. Ðức giê-hô-va đã ban phước cho cậu từ khi tôi bước chơn vào nhà nầy; bây giờ biết chừng nào tôi sẽ được lo việc nhà tôi?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

en la tago, kiam ektremos la gardantoj de la domo, kaj malfortigxos la militantoj, kaj cxesos mueli la muelantinoj, cxar estos malmulte da ili, kaj senvidigxos la rigardantinoj tra la fenestroj;

ベトナム語

trong ngày ấy kẻ giữ nhà run rẩy, những người mạnh sức cong khom, kẻ xay cối ngừng lại bởi vì số ít, nhiều kẻ trông xem qua cửa sổ đã làng mắt,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj la popolo staris tiun tutan tagon kaj la tutan nokton kaj la tutan morgauxan tagon kaj kolektis la koturnojn; kiu kolektis plej malmulte, kolektis dek hxomerojn; kaj ili diskusxigis ilin al si cxirkaux la tendaro.

ベトナム語

dân sự đứng dậy lượm những cút trong ngày đó, đêm đó và trọn ngày sau; ai lượm ít hơn hết có mười ô-me; người ta căng nó khắp chung quanh trại quân.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

sendi la identajn informon pri via ttt- legilo al la ttt- ejoj. noto: multaj ttt- ejoj uzas tiujn informonj por prezenti la paĝojn, do estas ne rekomendinda tute malŝalti tiun funkcion, sed pli bone agordi ĝin. defaŭlte, nur malmulte da identigaj informoj estas sendataj al foraj retejoj kiel montrate malsupre.

ベトナム語

gởi cho các nơi mạng thông tin nhận diện trình duyệt. ghi chÚ: nhiều nơi mạng nhờ thông tin này để hiển thị trang cho đúng. vì vậy, rất khuyên bạn không tắt tính năng này, mà tùy chỉnh nó thay thế. mặc định là gởi cho nơi mạng ở xa chỉ thông tin nhận diện tối thiểu. bên dưới hiển thị đoạn nhận diện cần gởi.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,706,605 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK