検索ワード: neatingebla (エスペラント語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

neatingebla

ベトナム語

không sẵn sàng

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

%s iĝis neatingebla

ベトナム語

%s đã trở thành không thể truy cập

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

cxar cxi tiu ordono, kiun mi donas al vi hodiaux, ne estas neatingebla por vi, kaj gxi ne estas malproksima.

ベトナム語

Ðiều răn nầy mà ta truyền cho ngươi ngày nay chẳng phải cao quá ngươi, hay là xa quá cho ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kiu sola havas senmortecon, logxante en lumo neatingebla, kaj kiun neniu vidis nek povas vidi, al kiu estu honoro kaj potenco eterna. amen.

ベトナム語

một mình ngài có sự sáng không thể đến gần được, chẳng người nào từng thấy ngài và cũng không thấy được, danh vọng, quyền năng thuộc về ngài đời đời! a-men.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,738,662,515 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK