プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
neatingebla
không sẵn sàng
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
%s iĝis neatingebla
%s đã trở thành không thể truy cập
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
cxar cxi tiu ordono, kiun mi donas al vi hodiaux, ne estas neatingebla por vi, kaj gxi ne estas malproksima.
Ðiều răn nầy mà ta truyền cho ngươi ngày nay chẳng phải cao quá ngươi, hay là xa quá cho ngươi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
kiu sola havas senmortecon, logxante en lumo neatingebla, kaj kiun neniu vidis nek povas vidi, al kiu estu honoro kaj potenco eterna. amen.
một mình ngài có sự sáng không thể đến gần được, chẳng người nào từng thấy ngài và cũng không thấy được, danh vọng, quyền năng thuộc về ngài đời đời! a-men.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: