検索ワード: pekoferajn (エスペラント語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Esperanto

Vietnamese

情報

Esperanto

pekoferajn

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

kaj oni alportis cxe la sanktigo de tiu domo de dio:cent bovojn, ducent sxafojn, kvarcent sxafidojn, kaj dek du pekoferajn kaprojn pro la tuta izrael, laux la nombro de la triboj de izrael.

ベトナム語

về lễ khánh thành đền thờ nầy, chúng dâng một trăm con bò đực, hai trăm con chiên đực, bốn trăm con chiên con, và tùy theo số các chi phái y-sơ-ra-ên, chúng dâng mười hai con dê đực làm của lễ chuộc tội cho cả dân y-sơ-ra-ên.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

la forkaptitoj, kiuj revenis el la kaptiteco, alportis bruloferojn al dio de izrael:dek du bovojn, pro la tuta izrael, nauxdek ses sxafojn, sepdek sep sxafidojn, dek du pekoferajn kaprojn, cxion kiel bruloferon al la eternulo.

ベトナム語

những người đã bị bắt làm phu tù được trở về, dâng của lễ thiêu cho Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên bằng mười hai con bò đực vì cả y-sơ-ra-ên, chín mươi sáu con chiên đực, bảy mươi bảy con chiên con, và mười hai con dê đực để làm của lễ chuộc tội: cả thảy đều dâng lên làm của lễ thiêu cho Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,107,505 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK