検索ワード: sendifektajn (エスペラント語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Esperanto

Vietnamese

情報

Esperanto

sendifektajn

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

kaj en la sepa tago:sep bovidojn, du virsxafojn, dek kvar jaragxajn sxafidojn sendifektajn;

ベトナム語

ngày thứ bảy, các ngươi phải dâng bảy con bò đực, hai con chiên đực, mười bốn chiên con đực giáp năm, không tì vít,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj en la dua tago:dek du bovidojn, du virsxafojn, dek kvar jaragxajn sxafidojn sendifektajn;

ベトナム語

ngày thứ hai, các ngươi phải dâng mười hai con bò đực tơ, hai con chiên đực, mười bốn chiên con đực giáp năm, không tì vít,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj en viaj monatkomencoj alportu bruloferon al la eternulo:du bovidojn kaj unu virsxafon, sep jaragxajn sendifektajn sxafidojn;

ベトナム語

mỗi đầu tháng, các ngươi phải dâng cho Ðức giê-hô-va hai con bò đực tơ, một con chiên đực, và bảy chiên con đực giáp năm, không tì vít, làm của lễ thiêu;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

dum sep tagoj alportu cxiutage pekoferan kapron; kaj ili alportu po unu bovido el la bovoj kaj po unu virsxafo el la sxafoj, sendifektajn.

ベトナム語

thẳng bảy ngày, mỗi ngày ngươi khá sắm một con dê đực, để làm lễ chuộc tội; và sắm một con bò đực tơ, một con chiên đực không tì vít, bắt ra từ trong bầy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj li diris al aaron:prenu al vi junan bovidon por pekofero kaj virsxafon por brulofero, sendifektajn, kaj alkonduku ilin antaux la eternulon.

ベトナム語

rồi dạy a-rôn rằng: hãy bắt một con bò con đực đặng làm của lễ chuộc tội, một con chiên đực làm của lễ thiêu, đều không tì vít chi, và dâng lên trước mặt Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj alportu bruloferon, fajroferon, agrablan odorajxon al la eternulo; unu bovidon, unu virsxafon, sep jaragxajn sxafidojn sendifektajn;

ベトナム語

phải dùng một con bò đực, một con chiên đực, và bảy chiên con đực giáp năm, không tì vít, dâng làm của lễ thiêu, tức là của lễ dùng lửa dâng lên có mùi thơm cho Ðức giê-hô-va,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj diru al ili:jen estas la fajrofero, kiun vi devas alportadi al la eternulo:sxafidojn jaragxajn sendifektajn po du en cxiu tago, kiel konstantan bruloferon.

ベトナム語

vậy, ngươi phải nói cùng dân y-sơ-ra-ên rằng: nầy là của lễ dùng lửa đốt mà các ngươi sẽ dâng cho Ðức giê-hô-va: mỗi ngày, hai con chiên con đực giáp năm, không tì vít, làm của lễ thiêu hằng hiến.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

knabojn sendifektajn, belaspektajn, komprenemajn por cxiu sagxajxo, klerajn, scienckomprenantajn, kaj kapablajn servi en la palaco de la regxo, kaj ke oni lernigu al ili la skribadon kaj la lingvon hxaldean.

ベトナム語

mấy kẻ trai trẻ không có tật nguyền, mặt mày xinh tốt, tập mọi sự khôn ngoan, biết cách trí, đủ sự thông hiểu khoa học, có thể đứng chầu trong cung vua, và dạy cho học thức và tiếng của người canh-đê.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj alportu kune kun la panoj sep sxafidojn sendifektajn jaragxajn kaj unu bovidon kaj du virsxafojn; ili estu brulofero al la eternulo; kaj kune kun ili farunoferon kaj versxoferon, fajroferon, agrablan odorajxon al la eternulo.

ベトナム語

các ngươi cũng phải dâng luôn với bánh, bảy chiên con giáp năm chẳng tì vít chi, một con bò tơ, và hai con chiên đực với của lễ chay và lễ quán cặp theo, đặng làm của lễ thiêu tế Ðức giê-hô-va: ấy là một của lễ dùng lửa xông, có mùi thơm cho Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,764,103,439 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK