検索ワード: unuenaskito (エスペラント語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Esperanto

Vietnamese

情報

Esperanto

unuenaskito

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

de kanaan naskigxis cidon, lia unuenaskito, kaj hxet,

ベトナム語

ca-na-an sanh ra si-đôn, là trưởng nam, và hếch,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj de kanaan naskigxis cidon, lia unuenaskito, kaj hxet,

ベトナム語

ca-na-an sanh si-đôn, là con trưởng nam, và hếch,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

la filoj de samuel:la unuenaskito vasxni, kaj abija.

ベトナム語

các con trai của sa-mu-ên là: con trưởng nam là va-sê-ni, con thứ hai a-bi-gia.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj el la sxiloanoj:asaja, la unuenaskito, kaj liaj filoj;

ベトナム語

bởi người si-lô-ni có a-sai-gia con trưởng nam, và các con trai của người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj jehuda prenis edzinon por sia unuenaskito er, kaj sxia nomo estis tamar.

ベトナム語

giu-đa cưới cho Ê-rơ, con trưởng nam, một người vợ tên là ta-ma.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

li estas bildo de la nevidebla dio, la unuenaskito inter la tuta kreitaro;

ベトナム語

Ấy chính ngài là hình ảnh của Ðức chúa trời không thấy được, và Ðấng sanh ra đầu hết thảy mọi vật dựng nên.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

konsumigxos la membroj de lia korpo, liajn membrojn konsumos la unuenaskito de la morto.

ベトナム語

các chi thể hắn sẽ bị tiêu nuốt, tất sẽ bị con đầu lòng của sự chết tiêu nuốt.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

la filoj de ram, la unuenaskito de jerahxmeel, estis:maac, jamin, kaj eker.

ベトナム語

con trai của ram, con trưởng nam của giê-rác-mê-ên, là ma-ách, gia-min, và Ê-ke.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

de benjamen naskigxis:bela, lia unuenaskito, asxbel, la dua, ahxrahx, la tria;

ベトナム語

bên-gia-min sanh bê-la, con trưởng nam, thứ nhì là Ách-bên, thứ ba là aïc-ra,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

al david naskigxis filoj en hxebron. lia unuenaskito estis amnon, de ahxinoam, la jizreelanino;

ベトナム語

trong khi ở tại hếp-rôn, Ða-vít sanh nhiều con trai. con trưởng nam là am-nôn, do a-hi-nô-am ở gít-rê-ên;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

jen estas ilia genealogio:de isxmael, la unuenaskito nebajot, poste kedar, adbeel, mibsam,

ベトナム語

nầy là dòng dõi của chúng: con cả của Ích-ma-ên là nê-ba-giốt; kế đến kê-đa, Át-bê-ên, mi-bô-sam,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

al matitja el la levidoj, kiu estis unuenaskito de sxalum, korahxido, estis komisiitaj la aferoj de la patoj.

ベトナム語

còn ma-ti-thia, người lê-vi, con trưởng nam của sa-lum, thuộc về dòng cô-rê, coi sóc việc làm bánh rán trong chảo.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

jen estas la nomoj de la filoj de aaron:la unuenaskito nadab, kaj abihu, eleazar, kaj itamar.

ベトナム語

nầy là tên các con trai a-rôn: trưởng nam là na-đáp, a-bi-hu, Ê-lê-a-sa, và y-tha-ma.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

tiam cxe la disdono de sia havo al la filoj li ne povas doni unuaecon al la filo de la amata antaux la filo de la ne amata, la unuenaskito;

ベトナム語

khi ngươi chia sản nghiệp cho các con mình, thì chẳng được phép trao quyền trưởng nam cho con trai của vợ được thương thế cho con trai của vợ bị ghét, bởi nó vốn là trưởng nam.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

jen estas la nomoj de la filoj de izrael, kiuj venis egiptujon: jakob kaj liaj filoj. la unuenaskito de jabob, ruben.

ベトナム語

Ðây là tên các con trai của y-sơ-ra-ên, tức là gia-cốp, đến xứ Ê-díp-tô: con trưởng nam của gia-cốp là ru-bên.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj jozef diris al sia patro: ne tiel, mia patro, cxar cxi tiu estas la unuenaskito; metu vian dekstran manon sur lian kapon.

ベトナム語

rồi thưa rằng: chẳng phải vậy, cha. Ðứa nầy đầu lòng, để tay hữu cha trên đầu nó mới phải chớ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

hxosa el la merariidoj havis filojn:sximri estis la cxefo (kvankam li ne estis unuenaskito, tamen lia patro faris lin cxefo),

ベトナム語

hô-sa, thuộc trong dòng mê-ra-ri, cũng có những con trai, là sim-ri làm trưởng; dầu người không phải sanh ra đầu lòng, cha người lập người làm con trưởng;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

jen estas la cxefoj de iliaj familioj:la filoj de ruben, unuenaskito de izrael:hxanohx kaj palu, hxecron kaj karmi. tio estas la familioj de ruben.

ベトナム語

Ðây là các trưởng tộc của những họ hàng dân y-sơ-ra-ên. các con trai của ru-bên, tức là trưởng nam y-sơ-ra-ên, là: hê-nóc, pha-lu, hết-rôn và cạt-mi. Ðó là những họ hàng của ru-bên.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

cxiun virseksan unuenaskiton, kiu naskigxos al viaj grandaj kaj malgrandaj brutoj, dedicxu al la eternulo, via dio; ne laboru per la unuenaskito de via bovo, kaj ne tondu la unuenaskiton de via sxafo.

ベトナム語

ngươi phải biệt riêng ra thánh cho giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi mọi con đầu lòng đực sanh trong bầy bò hay chiên của ngươi. chớ cày bằng con đầu lòng của bò cái mình, và chớ hớt lông con đầu lòng của chiên cái mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

cxiu utermalferminto el cxiuj vivaj estajxoj, kiun ili alportas al la eternulo, kiel el homoj, tiel ankaux el brutoj, apartenas al vi; tamen prenu elacxeton pro unuenaskito el homoj, kaj ankaux pro unuenaskito el malpuraj brutoj prenu elacxeton.

ベトナム語

mọi con đầu lòng của các xác thịt, hoặc ngươi, hoặc vật mà dân y-sơ-ra-ên dâng cho Ðức giê-hô-va, đều sẽ thuộc về ngươi; nhưng ngươi phải chuộc lại con đầu lòng của loài người, và cũng phải chuộc lại con đầu lòng của thú vật ô uế.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,578,797 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK