プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tiam viaj grenejoj tute plenigxos, kaj viaj vinpremejoj superbordigos moston.
vậy, các vựa lẫm con sẽ đầy dư dật, và những thùng của con sẽ tràn rượu mới.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
inter iliaj muroj oni pretigas oleon; oni devigas ilin treti en vinpremejoj, dum ili mem estas soifantaj.
chúng ép dầu trong kho chủ mình, Ðạp trái nho nơi thùng, mà bị khát.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
forigxis de la kampo gxojo kaj gajeco, kaj en la vinbergxardenoj oni ne kantas nek gxojkrias; vinon en la vinpremejoj oni ne premas; la gxojkriojn mi cxesigis.
sự vui mừng hớn hở đã cất khỏi ruộng tốt; trong vườn nho chẳng còn hò hát, reo vui, kẻ đạp rượu chẳng còn đạp trong thùng; ta đã làm dứt tiếng reo vui.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
forigxis gxojo kaj gajeco de la fruktodona kampo kaj de la lando de moab; mi malaperigis vinon en la vinpremejoj, oni ne premos tie kun gxojo vinon, triumfaj kantoj ne plu sonos.
sự vui mừng hớn hở đã mất đi trong ruộng màu mỡ và đất mô-áp; ta đã làm cho rượu cạn khô trong các bàn ép. người ta chẳng reo vui mà đạp trái nho nữa: sự reo vui của nó chẳng phải là reo vui.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
la tuta lando farigxos ebenajxo, de geba gxis rimon, sude de jerusalem; cxi tiu altigxos kaj staros sur sia loko, de la pordego de benjamen gxis la loko de la unua pordego, gxis la pordego angula, kaj de la turo de hxananel gxis la regxaj vinpremejoj.
cả đất sẽ làm nên đồng bằng, từ ghê-ba cho đến rim-môn, về phía nam giê-ru-sa-lem, thành nầy sẽ được nhắc lên và ở trong chỗ mình, từ cửa bên-gia-min cho đến chỗ cửa thứ nhứt, và đến cửa góc, lại từ tháp ha-na-nê-ên cho đến những nơi ép rượu của vua.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: