プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vas envair l'afganistan.
'anh đã từng xông vào afghanistan cơ mà.'
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tu estaves a l'afganistan fa cinc anys.
cô là đã ở afghanistan 5 năm trước.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
la lyla i jo ens vam conèixer a l'afganistan.
lyla và tôi đã gặp trong quân ngũ lúc trở lại afghanistan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a l'afganistan vaig sentir un líder local que en parlava.
tôi nghe nói về họ ở afghanistan từ một nhà lãnh đạo bộ tộc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i la nostra millor informació situa en nazir a l'afganistan.
tin tình báo tốt nhất của ta cho biết nazir đang ở afghanistan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
els polítics estan pressionant per a que hi hagi una retirada total de l'afganistan.
các chính trị gia đang thúc đẩy chính sách rút toàn bộ quân từ afghanistan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quan era a l'afganistan, la meva unitat estava destinada a protegir un dirigent militar local.
hồi tôi còn ở afghanistan, đội của tôi phải bảo vệ tên trùm phát động chiến tranh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em vaig passar els primers 27 anys de la meva vida a starling city, i els cinc següents a l'afganistan.
cậu biết không, tôi đã sống 27 năm đầu tiên của cuộc đời tôi tại thành phố starling, và 5 năm kế tiếp tại afghanistan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vaig servir tres anys a l'afganistan, soc un vetarà de kandahar, helamand i metge a l'hospital bart.
ba năm ở afghanistan, một cựu binh từng ở kandahar, helmand, và bệnh viện bart.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: