プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
confio en tu.
-em tin anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
confio en el saul.
em tin saul.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sóc aquí, confio en tu...
-em ở đây, em tin anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
doncs jo confio en vós.
ta tin ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ja no confio en tu, jake.
hết cả rồi, jake.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no confio plenament en mi mateix.
ta còn không hoàn toàn tin vào bản thân
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bé, confio que seràs un instructor competent.
tôi tin ông là một giáo viên giỏi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
confio que vosaltres no estigueu gaire malferits.
"josef hamacher đôi khi... không kiểm soát được hành động của mình."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
confio que sabeu que sou home mort, senyor eddard?
tôi tin rằng ngài biết mình đã chết, ngài eddard?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
confio que trobareu apropiada la vostra cambra, missenyora.
ta tin là căn phòng rất phù hợp với cô, tiểu thư.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
confia en mi!
tin tôi đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質: