プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
40 milions no desapareixen simplement!
$40 triệu nhiên không bị mất!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ara sabem que amb el eclipsi les habilitats desapareixen
giờ chúng ta đã biết ý nghĩa của nhật thực. năng lực của mọi người đều tiêu biến.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
els cullen, sempre que fa bon temps, desapareixen.
-cứ khi nào trời đẹp là nhà cullen lại biến mất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quan les persones que estimem se'n van... bé, desapareixen.
khi những người ta yêu mến ... họ biến mất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
segueix els dispositius de connexió en calent quan apareixen i desapareixen. name
name
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
deia que hi ha una antiga secta d'assassins guardians mortífers que maten i desapareixen com fantasmes.
Ông tuyên bố là có một giáo phái cổ đại sát thủ, các chiến binh giết người và biến mất như một bóng ma.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
el vent murmura por i odi... la guerra ha matat l'amor, sydney... i els qui confessen a l'angka desapareixen... i ningú no demana on han anat.
gió thì thầm lời sợ hãi và căm thù. chiến tranh đã giết chết tình yêu, sydney. và những ai thú nhận trước angka biến mất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
1) el dimoni del kde, 'kded' no s' està executant. podeu tornar- lo a engegar executant l' ordre 'kdeinit' i llavors provar de recarregar l' arranjament del sistema del kde per a veure si aquest missatge desapareix. 2) sembla que no teniu la implementació de targeta intel· ligent a les biblioteques del kde. us cal recompilar el paquet kdelibs amb libpcsclite instal· lat.
1) dịch vụ kde, 'kded' chưa chạy. bạn có thể khởi động lại nó bằng cách chạy lệnh kdeinit rồi thử tải lại trung tâm Điều khiển kde để xem thông điệp này có mất đi hay không. 2) có thể bạn không có hỗ trợ thẻ thông minh trong các thư viện của kde. bạn sẽ cần phải biên dịch lại gói kdelibs để có libpcsclite được cài đặt.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質: