プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
això és una violació de la llei d'empresonament!
cái này là vi phạm Đạo luật tống giam đó!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
condicional en un període d'empresonament indeterminat a un centre psiquiàtric.
dưới điều kiện một khoản thời gian giam giữ không hạn định trong một cơ sở điều trị tâm thần.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
si mai mencioneu haver sentit aquest nom en aquesta habitació, en aquest context, us garanteixo, en nom dels serveis de seguretat britànics, que es trobaran materials en els vostres ordinadors, que portaran al vostre immediat empresonament.
nếu hai người hé miệng là đã nghe tên đó trong phòng này, trong hoàn cảnh này, tôi đảm bảo rằng, thay mặt cho cơ quan an ninh anh quốc, nhiều tài liệu sẽ được tìm thấy trong ổ cứng máy tính của hai người, dẫn đến việc bắt giữ ngay lập tức.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
el meu marit ha estat empresonat.
chồng tôi đã bị bắt giữ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: