プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- no, està inconscient.
còn thằng bé? không, nó vẫn bất tỉnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ahir estaves inconscient.
hôm qua, anh còn bất tỉnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
feia hores que eres inconscient.
cậu đi suốt mấy tiếng rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
una ostra inconscient és tan monstruós com...
một con hàu bất tỉnh cũng ghê như một con còn sống nhăn...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
com pots estar inconscient i espantar-me alhora?
sao anh có thể bất tỉnh và dọa sợ tôi cùng... lúc?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
potser vingui a veure't aquest vespre, un cop el meu oncle caigui a terra inconscient.
có lẽ ta sẽ tới thăm ngươi tối nay sau khi hoàng thúc của ta ngủ say.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
el to de roig ressona el seu llapis de llavis... una associació inconscient, o una que ella intenta potenciar deliberadament.
tông màu đỏ gợi đến màu son môi của cô ta ... 1 sự liên tưởng vô thức, hoặc đó là 1 người mà cô ta đang cố khích lệ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vaig haver de treure'ns d'aquesta carretera. estaves inconscient, ens vam quedar sense bales.
tôi phải đưa chúng ta rời khỏi con đường đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
suposo que estic tan sense esperança com as adam ewing, inconscient pel que fa a les innombrables formas subjacents que esperen, cec al fet que els seu amic l'està enverinant.
em nghĩ em cũng vô vọng như adam ewing, chẳng hề để ý tới việc mình đang âm thầm bị hại, chẳng hạn như việc anh ta đang bị đầu độc bởi vị bác sĩ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
suggereixes que tinc problemes emocionals inconscients que dirigeixen el meu comportament, causant així que ataqui a qualsevol cosa o a qualsevol que amenaci la meva superioritat intel·lectual.
giờ đã quá muộn để cậu ấy hủy việc này chưa? tôi nghĩ vậy. chú ý!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: