検索ワード: inconscient (カタロニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Catalan

Vietnamese

情報

Catalan

inconscient

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

カタロニア語

ベトナム語

情報

カタロニア語

- no, està inconscient.

ベトナム語

còn thằng bé? không, nó vẫn bất tỉnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

ahir estaves inconscient.

ベトナム語

hôm qua, anh còn bất tỉnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

feia hores que eres inconscient.

ベトナム語

cậu đi suốt mấy tiếng rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

una ostra inconscient és tan monstruós com...

ベトナム語

một con hàu bất tỉnh cũng ghê như một con còn sống nhăn...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

com pots estar inconscient i espantar-me alhora?

ベトナム語

sao anh có thể bất tỉnh và dọa sợ tôi cùng... lúc?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

potser vingui a veure't aquest vespre, un cop el meu oncle caigui a terra inconscient.

ベトナム語

có lẽ ta sẽ tới thăm ngươi tối nay sau khi hoàng thúc của ta ngủ say.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

el to de roig ressona el seu llapis de llavis... una associació inconscient, o una que ella intenta potenciar deliberadament.

ベトナム語

tông màu đỏ gợi đến màu son môi của cô ta ... 1 sự liên tưởng vô thức, hoặc đó là 1 người mà cô ta đang cố khích lệ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

vaig haver de treure'ns d'aquesta carretera. estaves inconscient, ens vam quedar sense bales.

ベトナム語

tôi phải đưa chúng ta rời khỏi con đường đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

suposo que estic tan sense esperança com as adam ewing, inconscient pel que fa a les innombrables formas subjacents que esperen, cec al fet que els seu amic l'està enverinant.

ベトナム語

em nghĩ em cũng vô vọng như adam ewing, chẳng hề để ý tới việc mình đang âm thầm bị hại, chẳng hạn như việc anh ta đang bị đầu độc bởi vị bác sĩ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

suggereixes que tinc problemes emocionals inconscients que dirigeixen el meu comportament, causant així que ataqui a qualsevol cosa o a qualsevol que amenaci la meva superioritat intel·lectual.

ベトナム語

giờ đã quá muộn để cậu ấy hủy việc này chưa? tôi nghĩ vậy. chú ý!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,744,170,534 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK