プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- un segrest.
Đang xảy ra chuyện gì vậy? bắt cóc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
el segrest va ser inesperat.
vụ bắt cóc thật bất ngờ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
això és desaprofitar un bon segrest.
phí một tay bắt cóc giỏi rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hauríem de preparar un altre segrest?
chúng ta có nên sắp xếp một vụ bắt cóc khác không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
la policia està investigant això com un segrest.
cảnh sát coi đây là một vụ bắt cóc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"sóc d'alguna manera responsable del segrest?"
"tôi có lý do để chịu trách nhiệm về vụ bắt cóc không à?"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
després del seu segrest, em pensava que estaríeu més unides que mai.
sau vụ bắt cóc, tôi cứ nghĩ hai người phải gần gũi hơn bao giờ hết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sherlock holmes, l'arresto per sospites de rapte i segrest.
sherlock holmes, anh đã bị bắt vì bị nghi ngờ đứng đằng sau vụ bắt cóc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
la policia ha posat una ordre a l'slade wilson després que thea queen l'anomenés com a responsable del seu segrest d'ahir.
cảnh sát đã phát lệnh bắt slade wilson sau thea nữ hoàng khai hắn ta là chủ mưu trong vụ bắt cóc cô ngày hôm qua.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- no s'usa molt, no ens conduirà al segrestador.
- không hữu ích lắm, nó không dẫn chúng ta tới chỗ tên bắt cóc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: