プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sobreviuria a déu, per poder tenir la darrera paraula.
anh ta sẽ cố sống lâu hơn cả thượng Đế để nói đến cùng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
el mestre luwin em va dir que si passava aquella nit, sobreviuria.
tư tế luwin nói nếu qua được 1 đêm thì nó sẽ sống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"no sobreviuràs. ets massa dèbil."
"anh không sống nổi đâu, anh quá yếu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています