プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
aquesta tragèdia...
bi kịch này...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- quina tragèdia!
cầu chư thần ban phước lành cho tiểu thư margaery!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- una tragèdia d'allò més previsible.
tiểu thư margaery!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i qualsevol altra tragèdia del seu maleït país.
và tất cả những bi kịch khác xảy đến với vùng đất đáng nguyền rủa của chúng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
va morir fa dos anys a la tragèdia de la torre nodell.
Ông ấy mất 2 năm trước trong vụ tai nạn tháp nodell.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mai no falla en aprofitar-se d'una tragèdia familiar.
Ông ấy chưa bao giờ thất bại trong việc lợi dụng bi kịch gia đình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
heu sigut espectadora de la tragèdia des que van executar al vostre pare.
cô vẫn luôn là người đứng ngoài chứng kiến bi kịch kể từ ngày chúng xử tử cha cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
d'acord, deixem això per a un dia sense tanta tragèdia.
Ờ, ta sẽ bàn việc này vào một ngày ít bi kịch hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
la tragèdia és que no ha escrit res de nou per anys, per motius de malaltia..
bi kịch thay bệnh tình ngăn ông ta thực hiện tác phẩm mới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
el nou lideratge ha animat els inversors amb el futur de la companyia, malgrat la recent tragèdia.
lãnh đạo mới đã có kế hoạch cho tương lai của công ty mặc dù trải qua những bi kịch gần đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
entrega immediata: els meus pensaments i pregàries estan amb la família queen en les seqüeles d'aquesta tragèdia innombrable.
"thông báo gấp-- tôi cầu nguyện và suy tư cho gia đình queen trong hậu quả của bi kịch tàn ác này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
hem patit pèrdues incalculables, el nostre dolor és inimaginable, però amb les generoses donacions que faran aquesta nit, superarem aquesta tragèdia.
mất mát của chúng ta là không kể siết, nỗi đau buồn vô hạn. nhưng với sự đóng góp hào phóng của các bạn đã làm nên buổi tối hôm nay, chúng ta đứng lên từ thảm kịch này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ha escrit el primer acte d'una tragèdia... que seria l'orgull d'un expert. i suposo que somnia... que seguirà els passos de goethe i schiller.
tôi biết một anh bạn trẻ có nhiều hứa hẹn trở thành một nhà văn... đã viết được màn đầu tiên của một bi kịch... và đã nhận được sự khen ngợi của một giáo sư.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: