検索ワード: tragèdia (カタロニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Catalan

Vietnamese

情報

Catalan

tragèdia

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

カタロニア語

ベトナム語

情報

カタロニア語

aquesta tragèdia...

ベトナム語

bi kịch này...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

- quina tragèdia!

ベトナム語

cầu chư thần ban phước lành cho tiểu thư margaery!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

- una tragèdia d'allò més previsible.

ベトナム語

tiểu thư margaery!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

i qualsevol altra tragèdia del seu maleït país.

ベトナム語

và tất cả những bi kịch khác xảy đến với vùng đất đáng nguyền rủa của chúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

va morir fa dos anys a la tragèdia de la torre nodell.

ベトナム語

Ông ấy mất 2 năm trước trong vụ tai nạn tháp nodell.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

mai no falla en aprofitar-se d'una tragèdia familiar.

ベトナム語

Ông ấy chưa bao giờ thất bại trong việc lợi dụng bi kịch gia đình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

heu sigut espectadora de la tragèdia des que van executar al vostre pare.

ベトナム語

cô vẫn luôn là người đứng ngoài chứng kiến bi kịch kể từ ngày chúng xử tử cha cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

d'acord, deixem això per a un dia sense tanta tragèdia.

ベトナム語

Ờ, ta sẽ bàn việc này vào một ngày ít bi kịch hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

la tragèdia és que no ha escrit res de nou per anys, per motius de malaltia..

ベトナム語

bi kịch thay bệnh tình ngăn ông ta thực hiện tác phẩm mới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

el nou lideratge ha animat els inversors amb el futur de la companyia, malgrat la recent tragèdia.

ベトナム語

lãnh đạo mới đã có kế hoạch cho tương lai của công ty mặc dù trải qua những bi kịch gần đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

entrega immediata: els meus pensaments i pregàries estan amb la família queen en les seqüeles d'aquesta tragèdia innombrable.

ベトナム語

"thông báo gấp-- tôi cầu nguyện và suy tư cho gia đình queen trong hậu quả của bi kịch tàn ác này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

カタロニア語

hem patit pèrdues incalculables, el nostre dolor és inimaginable, però amb les generoses donacions que faran aquesta nit, superarem aquesta tragèdia.

ベトナム語

mất mát của chúng ta là không kể siết, nỗi đau buồn vô hạn. nhưng với sự đóng góp hào phóng của các bạn đã làm nên buổi tối hôm nay, chúng ta đứng lên từ thảm kịch này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

ha escrit el primer acte d'una tragèdia... que seria l'orgull d'un expert. i suposo que somnia... que seguirà els passos de goethe i schiller.

ベトナム語

tôi biết một anh bạn trẻ có nhiều hứa hẹn trở thành một nhà văn... đã viết được màn đầu tiên của một bi kịch... và đã nhận được sự khen ngợi của một giáo sư.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,772,991,300 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK