検索ワード: επερισσευσεν (ギリシア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Greek

Vietnamese

情報

Greek

επερισσευσεν

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ギリシア語

ベトナム語

情報

ギリシア語

καθ' ην επερισσευσεν εις ημας εν παση σοφια και φρονησει,

ベトナム語

mà ngài đã rải ra đầy dẫy trên chúng ta cùng với mọi thứ khôn ngoan thông sáng,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ギリシア語

Παρεισηλθε δε ο νομος δια να περισσευση το αμαρτημα. Και οπου επερισσευσεν η αμαρτια, υπερεπερισσευσεν η χαρις,

ベトナム語

vả, luật pháp đã xen vào, hầu cho tội lỗi gia thêm; nhưng nơi nào tội lỗi đã gia thêm, thì ân điển lại càng dư dật hơn nữa,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ギリシア語

Πλην δεν ειναι καθως το αμαρτημα, ουτω και το χαρισμα διοτι αν δια το αμαρτημα του ενος απεθανον οι πολλοι, πολυ περισσοτερον η χαρις του Θεου και η δωρεα δια της χαριτος του ενος ανθρωπου Ιησου Χριστου επερισσευσεν εις τους πολλους.

ベトナム語

song tội lỗi chẳng phải như sự ban cho của ân điển. vì nếu bởi tội lỗi của chỉ một người mà mọi kẻ khác đều phải chết, thì huống chi ơn của Ðức chúa trời và sự ban cho trong ơn ngài tỏ ra bởi một người là Ðức chúa jêsus christ, chan chứa cho hết thảy mọi người khác là dường nào!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,043,009 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK