検索ワード: kraljevstava (クロアチア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Croatian

Vietnamese

情報

Croatian

kraljevstava

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

クロアチア語

ベトナム語

情報

クロアチア語

sa svim njegovim kraljevanjem, njegovim junaštvom i dogaðajima što prijeðoše preko njega i izraela i svih drugih kraljevstava zemaljskih.

ベトナム語

cuộc trị vì người, sự mạnh dạn người, các việc xảy ra cho người, cho dân y-sơ-ra-ên, và cho các nước khác, đều đã chép trong các sách ấy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

"sjedi šutke, u mrak se povuci, kæeri kaldejska. jer, neæe te više zvati vladaricom kraljevstava.

ベトナム語

hỡi con gái của người canh-đê, hãy ngồi làm thinh, trốn trong nơi tối tăm! vì từ nay về sau, ngươi sẽ không được gọi là chủ mẫu của các nước nữa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

ono æe biti najmanje od svih kraljevstava, da se više nikad ne digne nad druge narode. smanjit æu ga da više nikad ne podjarmi drugih naroda

ベトナム語

nước Ê-díp-tô sẽ là một nước yếu hèn hơn hết các nước, và sẽ không dấy lên trên các nước nữa; ta sẽ khiến chúng nó kém đi, hầu cho chúng nó không cai trị các nước nữa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

Èuj! Žagor na gorama kao od silna naroda. Èuj! buka kraljevstava, sakupljenih naroda. to jahve nad vojskama za boj vojsku pregleda.

ベトナム語

có tiếng xôn xao của đoàn lũ trên các núi, dường như tiếng xôn xao của một dân đông! Ấy là tiếng ồn áo các nước của các dân tộc nhóm lại! Ðức giê-hô-va vạn quân điểm soát đạo quân mình để ra trận.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

krenite u kalnu i vidite, idite odande u veliki hamat, siðite u gat filistejski. jeste li bolji od tih kraljevstava? je li im podruèje veæe od vašega?

ベトナム語

vậy hãy qua ca-ne, và hãy xem; hãy đi từ đó đến thành ha-mát lớn, đoạn xuống thành gát của người phi-li-tin. những thành ấy hát tốt hơn những nước nầy sao? bờ cõi chúng nó há lớn hơn bờ cõi các ngươi sao?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

on reèe: "Èetvrta neman bit æe èetvrto kraljevstvo na zemlji, razlièito od svih kraljevstava. progutat æe svu zemlju, zgazit' je i smrviti.

ベトナム語

vậy người nói cùng ta như vầy: con thú thứ tư sẽ làm nước thứ tư trên đất, khác với hết thảy các nước, và nó sẽ nuốt cả đất, giày đạp và nghiền nát ra.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

i reèe sinovima izraelovim: "ovako govori jahve: 'ja sam izveo izraela iz egipta i izbavio sam vas iz egipatske ruke i iz ruke svih kraljevstava koja su vas tlaèila.

ベトナム語

rồi nói cùng dân y-sơ-ra-ên rằng: giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên có phán như vầy: ta đã đem y-sơ-ra-ên ra khỏi Ê-díp-tô; ta đã giải cứu các ngươi khỏi tay dân Ê-díp-tô và khỏi tay mọi vua hà hiếp các ngươi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,740,585,690 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK