プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
moe li dubine boje proniknuti, dokuèiti savrenstvo svesilnoga?
nếu ông dò xét, há có thể hiểu biết được sự mầu nhiệm của Ðức chúa trời, và thấu rõ Ðấng toàn năng sao?
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
tko æe mjeriti estinu gnjeva tvojega, tko proniknuti srdbu tvoju?
ai biết sức sự giận của chúa? túy theo sự kính sợ xứng đáng cho chúa, ai biết sức sự nóng nả chúa?
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
jer je ezra nastojao svim srcem proniknuti zakon jahvin, vriti ga i pouèavati izraela u zakonima i obièajima.
vì e-xơ-ra đã định chí tra xét luật pháp của Ðức giê-hô-va, giữ làm theo, và dạy cho dân y-sơ-ra-ên biết những luật pháp và giới mạng.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
od jisakarovih sinova, koji su umjeli proniknuti svoje vrijeme i spoznati to treba da uèini izrael; njihovih poglavara dvije stotine. sva su im njihova braæa bila podlona.
về sa-bu-lôn, có năm vạn người hay bày trận, cầm các thứ binh khí dự bị đặng giao chiến, hàng ngũ chỉnh tề, có một lòng một dạ.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: