検索ワード: sveæenici (クロアチア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Croatian

Vietnamese

情報

Croatian

sveæenici

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

クロアチア語

ベトナム語

情報

クロアチア語

a sad vas opominjem, sveæenici!

ベトナム語

hỡi các thầy tế lễ, bây giờ ta truyền lịnh nầy về các ngươi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

maazja, bilgaj, Šemaja - to su sveæenici.

ベトナム語

những người lê-vi là: giê-sua, con trai của a-xa-nia; bin-nui, con trai của hê-na-đát; cát-mi-ên,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

i kad su došle izraelove starješine, sveæenici ponesoše kovèeg

ベトナム語

khi các trưởng lão y-sơ-ra-ên đã đến, thì những thầy tế lễ lấy hòm của Ðức giê-hô-va,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

sutradan urani jošua, a sveæenici ponesu kovèeg saveza.

ベトナム語

giô-suê dậy sớm và những thầy tế lễ khiêng hòm của Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

a kad su sveæenici izašli iz svetišta, oblak ispuni dom jahvin,

ベトナム語

xảy ra khi những thầy tế lễ đã ra khỏi nơi thành, bèn có mây đầy dẫy nhà của Ðức giê-hô-va,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

sveæenici ne mogoše uæi, jer slava jahvina bješe ispunila dom jahvin.

ベトナム語

những thầy tế lễ chẳng vào được trong đền của Ðức giê-hô-va, vì sự vinh quang Ðức giê-hô-va đầy dẫy đền của ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

ahitubov sin sadok i ahimelekov sin ebjatar bili su sveæenici, Šavša pisar.

ベトナム語

xa-đốc, con trai của a-hi-túp, và a-bi-mê-léc, con trai của a-bia-tha, làm thầy tế lễ; sa-vê-sa làm quan ký lục.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

otpušteni, odoše svojima i javiše što im rekoše veliki sveæenici i starješine.

ベトナム語

khi chúng đã tha ra, hai người đến cùng anh em mình, thuật lại mọi điều các thầy tế lễ cả và các trưởng lão đã nói.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

dok su oni još govorili narodu, priðu im sveæenici, hramski zapovjednik i saduceji,

ベトナム語

phi -e-rơ và giăng đương nói với dân chúng, thì các thầy tế lễ, quan coi đền thờ, và người sa-đu-sê thoạt đến,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

i sveæenici i proroci i sav narod slušahu jeremiju kako naviješta te rijeèi u domu jahvinu.

ベトナム語

các thầy tế lễ, các tiên tri, và cả dân sự đều nghe giê-rê-mi truyền những lời ấy trong nhà Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

i sveæenici ne mogoše od oblaka nastaviti službe: slava jahvina ispuni dom božji!

ベトナム語

đến nỗi những thầy tế lễ vì có mây ấy không thể đứng đó mà hầu việc được, vì sự vinh quang của Ðức giê-hô-va đầy dẫy đền của Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

i Šator sastanka sa svim posveæenim priborom što bješe u Šatoru. prenosili su ih sveæenici i leviti.

ベトナム語

dời đi luôn với Ðền tạm. những thầy tế lễ và người lê-vi khiêng các đồ đó lên.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

drugog dana skupiše se glavari obitelji svega naroda, sveæenici i leviti oko književnika ezre da prouèe rijeèi zakona.

ベトナム語

qua ngày thứ hai, các trưởng tộc của cả dân sự, những thầy tế lễ, và người lê-vi, đều nhóm lại bên e-xơ-ra, là người thông giáo, đặng chú ý nghe các lời của luật pháp.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

a kad je bila ureðena služba, stali su sveæenici na svoje mjesto i leviti u svojim redovima po kraljevoj zapovijedi.

ベトナム語

vậy, việc tế lễ đã sắp đặt rồi, những thầy tế lễ đều đứng tại chỗ mình, và người lê-vi cứ theo ban thứ mình, y theo mạng lịnh của vua.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

i sve srebro i zlato koje skupiš po svoj pokrajini babilonskoj s dragovoljnim prinosima koje narod i sveæenici prinesu za dom svoga boga u jeruzalemu.

ベトナム語

luôn các bạc và vàng mà ngươi có được trong tỉnh ba-by-lôn, và những lễ vật lạc ý của dân sự cùng thầy tế lễ dâng cho đền của Ðức chúa trời mình tại giê-ru-sa-lem.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

kraljevi naši i knezovi, sveæenici i oci naši nisu vršili zakona tvoga, nisu osluškivali naredaba tvojih i opomena koje si im davao.

ベトナム語

các vua chúng tôi, các quan trưởng, những thầy tế lễ, và tổ phụ chúng tôi, không có gìn giữ luật pháp của chúa, cũng chẳng nghe theo các điều răn và chứng cớ mà chúa phán dạy nghịch cùng chúng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

a ostali izraelci, sveæenici i leviti, nastaniše se u svim gradovima judeje, svaki na svojoj baštini i po naseljima u njihovim poljima.

ベトナム語

các người y-sơ-ra-ên khác, những thầy tế lễ, và người lê-vi, đều ở trong các thành của xứ giu-đa, mỗi người trong cơ nghiệp mình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

evo što valja da uèinite: treæina vas koji subotom ulazite u službu, i sveæenici i leviti, neka budu vratari na pragovima;

ベトナム語

nầy điều các ngươi sẽ làm: một phần ba trong các ngươi, tức những thầy tế lễ và người lê-vi, đến phiên trong ngày sa-bát, sẽ giữ cửa;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

kad se judejci obazreše, a ono, gle, boj im bješe sprijeda i otraga. tada zavapiše k jahvi, a sveæenici stadoše trubiti u trube.

ベトナム語

giu-đa xây ngó lại, kìa, giặc đã có phía trước và phía sau, bèn kêu cầu cùng Ðức giê-hô-va, và những thầy tế lễ thổi kèn.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

kao što se lupež zastidi kad ga uhvate, tako æe se zastidjeti sinovi - dom izraelov, oni, kraljevi, knezovi, sveæenici i proroci njihovi

ベトナム語

như kẻ trộm bị bắt, xấu hổ thể nào, thì nhà y-sơ-ra-ên, nào vua, nào quan trưởng, nào thầy tế lễ, nào kẻ tiên tri, cũng sẽ xấu hổ thể ấy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,136,571 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK