検索ワード: sveæenik (クロアチア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Croatian

Vietnamese

情報

Croatian

sveæenik

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

クロアチア語

ベトナム語

情報

クロアチア語

sveæenik sefanija proèita pismo proroku jeremiji.

ベトナム語

thầy tế lễ sô-phô-ni đã đọc thơ nầy và tai tiên tri giê-rê-mi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

veliki sveæenik upita: "je li to tako?"

ベトナム語

thầy các thượng phẩm bèn hỏi Ê-tiên rằng: có phải thật như vậy chăng?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

prije boja neka sveæenik istupi i govori narodu.

ベトナム語

lúc gần khai chiến, thầy tế lễ sẽ bước tới, nói cùng dân sự

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

neka sveæenik povede tu ženu i postavi je pred jahvu.

ベトナム語

thầy tế lễ sẽ biểu người nữ đến gần, đứng trước mặt Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

sveæenik urija uèini sve što mu je naredio kralj ahaz.

ベトナム語

thầy tế lễ u-ri làm theo mọi điều vua a-cha truyền dạy cho người.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

ta svjedoèi se: zauvijek ti si sveæenik po redu melkisedekovu.

ベトナム語

vả, nầy là lời làm chứng cho ngài rằng: con làm thầy tế lễ đời đời theo ban mên-chi-xê-đéc.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

a evo njegovih odliènika: azarja, sin sadokov, sveæenik;

ベトナム語

nầy là các triều thần của người: a-xa-ria, con trai thầy tế lễ xa-đốc;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

mojsije i sveæenik eleazar uèine kako je jahve naredio mojsiju.

ベトナム語

môi-se và Ê-lê-a-sa, thầy tế lễ, làm y như Ðức giê-hô-va đã phán dặn môi-se.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

dovedoše ih i privedoše pred vijeæe. veliki ih sveæenik zapita:

ベトナム語

và khi điệu các sứ đồ đi rồi, thì đem đến tòa công luận. thầy cả thượng phẩm tra hỏi các sứ đồ, rằng:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

veliki sveæenik zapita isusa o njegovim uèenicima i o njegovu nauku.

ベトナム語

vậy, thầy cả thượng phẩm gạn hỏi Ðức chúa jêsus về môn đồ ngài và đạo giáo ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

i nijedan sveæenik, kad mu je poæi u unutrašnje predvorje, neka ne pije vina.

ベトナム語

chẳng có thầy tế lễ nao được uống rượu khi vào nơi hành lang trong.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

joaš je èinio što je pravo u jahvinim oèima dok je bio živ sveæenik jojada.

ベトナム語

giô-ách làm điều thiện trước mặt Ðức giê-hô-va trọn đời thầy tế lễ giê-hô-gia-đa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

ali je za njim ušao sveæenik azarja i s njim osamdeset jahvinih sveæenika, èestitih ljudi.

ベトナム語

thầy tế lễ a-xa-ria vào sau người, có tám mươi thầy tế lễ, đều là người mạnh dạn, đồng đi theo.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

i namjesnik im zabrani blagovati od svetinja sve dok se ne pojavi sveæenik za urim i tumin.

ベトナム語

quan tổng trấn cấm chúng ăn những vật chí thánh cho đến chừng có một thầy tế lễ dấy lên dùng u-rim và thu-nim mà cầu hỏi Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

a melkisedek, kralj Šalema, iznese kruha i vina. on je bio sveæenik boga svevišnjega.

ベトナム語

mên-chi-xê-đéc, vua sa-lem, sai đem bánh và rượu ra. vả, vua nầy là thầy tế lễ của Ðức chúa trời chí cao,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

a sveæenik zeusa predgradskoga dovede pred vrata bikove i vijence te u zajednici s narodom htjede žrtvovati.

ベトナム語

thầy cả của thần giu-bi-tê có miếu nơi cửa thành, đem bò đực và tràng hoa đến trước cửa, muốn đồng lòng với đoàn dân dâng một tế lễ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

a sveæenik pašhur, sin imerov, vrhovni nadzornik doma jahvina, èu kako jeremija prorokuje te rijeèi.

ベトナム語

pha-su-rơ, con trai của thầy tế lễ y-mê, làm quản đốc nhà Ðức giê-hô-va, có nghe giê-rê-mi nói tiên tri những việc nầy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

"ovo su imena ljudi koji æe vam zemlju podijeliti: sveæenik eleazar i nunov sin jošua;

ベトナム語

Ðây là tên những người sẽ đứng chia xứ: Ê-lê-a-sa, thầy tế lễ, và giô-suê, con trai nun.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

doista, svaki se veliki sveæenik postavlja da prinosi darove i žrtve. odatle je potrebno da i on ima što bi prinio.

ベトナム語

phàm thầy tế lễ thượng phẩm đã được lập lên là để dâng lễ vật và hi sinh; vậy thì Ðấng nầy cũng cần phải dâng vật gì.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

onda neka sveæenik sažeže u kad za spomen-žrtvu dio kruha i ulja i sav tamjan kao žrtvu jahvi paljenu."

ベトナム語

Ðoạn, thầy tế lễ lấy một phần hột tán ra với dầu và hết thảy nhũ hương mà xông làm kỷ niệm. Ấy là của lễ dùng lửa dâng cho Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,739,875,253 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK