検索ワード: sveæenike (クロアチア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Croatian

Vietnamese

情報

Croatian

sveæenike

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

クロアチア語

ベトナム語

情報

クロアチア語

ebjatar javi davidu da je Šaul poklao jahvine sveæenike.

ベトナム語

a-bia-tha thuật lại cho Ða-vít hay rằng sau-lơ giết những thầy tế lễ của Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

on bosonoge tjera sveæenike i moguænike sa vlasti obara.

ベトナム語

ngài bắt tù dẫn những thầy tế lễ, Ðánh đổ các kẻ cường quyền.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

pomaži arona i njegove sinove i posveti ih meni za sveæenike.

ベトナム語

ngươi cũng hãy xức dầu cho a-rôn cùng các con trai người, biệt họ riêng ra thánh, để làm chức tế lễ trước mặt ta.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

onda je pozvao sveæenike i levite i, sabravši ih na istoèni trg,

ベトナム語

người đòi những thầy tế lễ và người lê-vi đến, hiệp chúng lại tại nơi phố phía đông,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

i uzet æu sebi izmeðu njih sveæenike, levite" - govori jahve.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va phán: ta lại từ trong đám họ lữa kẻ làm thầy tế lễ và làm người lê-vi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

a postavio je sveæenike za uzvišice, za jarce i za telad koju je napravio.

ベトナム語

giê-rô-bô-am bèn lập những thầy tế lễ cho các nơi cao, cho các hình tượng dê đực, và bò con mà người đã làm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

i podiže jeroboam hram na uzvišicama i postavi iz puka sveæenike koji nisu bili sinovi levijevi.

ベトナム語

giê-rô-bô-am cũng cất chùa miễu trên các nơi cao, chọn lấy người trong vòng dân chúng lập làm thầy tế lễ, không thuộc về chi phái lê-vi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

ovako govori jahve nad vojskama. "pitaj sveæenike što kaže zakon i reci:

ベトナム語

Ðức giê-hô-va vạn quân phán như vầy: bây giờ hãy hỏi các thầy tế lễ về luật pháp rằng:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

knezove judeje i jeruzalema, dvorjane, sveæenike i sav narod zemlje što proðoše izmeðu pola teleæih

ベトナム語

thật, ta sẽ phó các quan trưởng giu-đa và các quan trưởng giê-ru-sa-lem, hoạn quan, thầy tế lễ, và phàm những người trong đất đã đi qua giữa hai phần nửa bò con;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

oni su štovali i jahvu i postavili su neke izmeðu sebe za sveæenike uzvišica koji su im prinosili žrtve u hramovima uzvišica.

ベトナム語

chúng kính sợ Ðức giê-hô-va, nhưng chọn những người trong bọn mình lập làm thầy tế lễ về các nơi cao; những thầy tế lễ ấy vì chúng dâng những của tế lễ tại trong chùa miễu của các nơi cao đó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

i on mi reèe: "ta prostorija što je okrenuta na jug odreðena je za sveæenike koji obavljaju službu u domu.

ベトナム語

người ấy bảo ta rằng: cái phòng ngó qua phía nam là để cho các thầy tế lễ giữ nhà;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

i jehu pobi sve koji su u jizreelu ostali iz kuæe ahabove, sve velikaše njegove, pouzdanike i sveæenike njegove. nije poštedio nikoga.

ベトナム語

giê-hu cũng giết hết thảy những người còn sót lại trong nhà a-háp ở gít-rê-ên, luôn các đại thần, các bạn hữu thiết, và những thầy cả của người, chẳng để còn lại một ai hết.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

"ovo je obred koji æeš obaviti na njima da ih posvetiš za moje sveæenike: uzmi jednog junca i dva ovna bez mane;

ベトナム語

Ðây là điều ngươi sẽ làm đặng biệt riêng a-rôn và con trai người riêng ra thánh, để họ làm chức tế lễ trước mặt ta.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

kao što se vojska nebeska ne može izbrojiti ni izmjeriti pijesak morski, tako æu umnožiti potomstvo sluge svojega davida i levite i sveæenike koji mi služe."

ベトナム語

người ta không thể đếm được cơ binh trên trời, và lường cát dưới biển: ta cũng sẽ ban cho Ða-vít, tôi tớ ta, và cho người lê-vi hầu việc ta, được dòng dõi đông nhiều như vậy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

"Èim ugledate kovèeg saveza jahve, boga vašega, i sveæenike levite koji ga nose, krenite svi sa svoga mjesta i poðite za njim.

ベトナム語

truyền lịnh này cho dân sự rằng: khi các ngươi thấy những thầy tế lễ về dòng lê-vi khiêng hòm giao ước của giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, thì phải bỏ chỗ đóng trại mình mà đi theo sau.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

a prostorija što je okrenuta na sjever jest za sveæenike koji obavljaju službu na žrtveniku. to su sinovi sadokovi, oni izmeðu sinova levijevih koji smiju priæi k jahvi da mu služe!"

ベトナム語

cái phòng ngó qua phía bắc để cho các thầy tế lễ giữ bàn thờ. Ấy là các con trai của xa-đốc, tức là trong vòng các con trai lê-vi, đến gần Ðức giê-hô-va đặng hầu việc ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

i da pitaju sveæenike u domu jahve nad vojskama i proroke: "hoæemo li plakati petoga mjeseca i postiti, kao što èinimo veæ tolike godine?"

ベトナム語

và nói cùng các thầy tế lễ của nhà Ðức giê-hô-va vạn quân, và cùng các đấng tiên tri mà rằng: tôi có nên khóc lóc và biệt mình riêng ra trong tháng năm như tôi đã làm trong nhiều năm chăng?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

ni poslije ovoga dogaðaja ne obrati se jeroboam za svoga zlog puta, nego je i dalje priproste ljude postavljao za sveæenike na uzvišicama: tko je želio, davao mu je darove da postane sveæenik uzvišica.

ベトナム語

sau việc ấy, giê-rô-bô-am không trở lại con đường ác mình, nhưng người lại lập cho các nơi cao những thầy tế lễ chọn trong đám dân sự; phàm ai tình nguyện, thì được người biệt riêng ra làm thầy tế lễ tại các nơi cao.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

ezekija je opet uredio sveæenièke i levitske redove po njihovim redovima, svakoga prema njegovoj službi, sveæenike i levite, za paljenice i za prièesnice, da služe, slave i hvale boga na vratima jahvina tabora.

ベトナム語

Ê-xê-chia lập lại các ban thứ của những thầy tế lễ và của người lê-vi, tùy theo phần việc của mỗi người đặng dâng của lễ thiêu và của lễ thù ân, đặng phụng sự, cảm tạ, và hát ngợi khen chúa tại nơi các cửa trại của Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

a oni odgovoriše: "vratit æemo; neæemo od njih ništa tražiti. uèinit æemo kako si rekao." tada pozvah sveæenike i naredih neka se zakunu da æe uèiniti kako su obeæali.

ベトナム語

chúng nói rằng: chúng tôi sẽ trả lại, và không đòi họ chi hết; chúng tôi sẽ làm như vậy y ông đã nói. tôi đòi những thầy tế lễ, bắt chúng thề phải làm theo như lời hứa đó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,765,485,878 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK