検索ワード: svjetovnjak (クロアチア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Croatian

Vietnamese

情報

Croatian

svjetovnjak

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

クロアチア語

ベトナム語

情報

クロアチア語

arona i njegove sinove postavi da vrše svoju sveæenièku službu. a svjetovnjak koji bi se tome približio neka se pogubi."

ベトナム語

vậy, ngươi sẽ lập a-rôn và các con trai người, để làm chức tế lễ; người ngoại đến gần sẽ bị xử tử.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

"neka nijedan svjetovnjak ne blaguje od prinosa; ni ukuæanin ni sveæenikov sluga ne smije jesti od svetoga prinosa.

ベトナム語

chẳng một kẻ khách ngoại bang nào được ăn vật thánh; kẻ nào ở tại nhà thầy tế lễ hay là người làm mướn, cũng chẳng được ăn vật thánh.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

neka jedu od onoga što je poslužilo za njihovo oèišæenje, da im se ruke ispune vlašæu i da budu posveæeni. nijedan svjetovnjak neka ne jede od toga jer je posveæeno.

ベトナム語

vậy, họ sẽ ăn các món nầy, bởi đó được chuộc tội, để lập và biệt họ riêng ra thánh; nhưng khách ngoại bang chẳng được ăn, vì các món đó đã biệt riêng ra thánh rồi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

neka su, dakle, tebi pridruženi i neka preuzmu brigu za Šator sastanka, svaku službu oko Šatora. i neka se ni jedan svjetovnjak ne približuje vama,

ベトナム語

vậy, các người đó sẽ hiệp với ngươi coi sóc điều chi thuộc về hội mạc, và giữ công việc của trại; một người ngoại nào chẳng nên đến gần các ngươi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

ali ako sveæenikova kæi obudovi ili bude otpuštena, a nema djece pa se vrati u oèevu kuæu, može se hraniti oèevom hranom kao u svojoj mladosti. nikakav svjetovnjak ne smije što od toga jesti.

ベトナム語

còn nếu con gái của thầy tế lễ đã góa hay là bị để, không có con, trở về nhà cha ở như buổi còn thơ, thì nàng sẽ được ăn đồ ăn của cha mình, nhưng chẳng kẻ khách ngoại bang nào nên ăn.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

kad se prebivalište mora premještati, neka ga levijevci rastave; a kad se s prebivalištem treba utaboriti, neka ga levijevci opet podignu. svjetovnjak koji bi mu se primakao neka se pogubi.

ベトナム語

khi nào đền tạm dời chỗ, thì người lê-vi sẽ tháo dỡ nó; khi nào đền tạm dừng lại, thì họ sẽ dựng nó lên; còn người ngoại đến gần sẽ bị xử tử.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

ti i tvoji sinovi s tobom preuzmite sveæenièke poslove oko svega što spada na žrtvenik i iza zavjese. službu koju dajem na dar vašem sveæeništvu vi obavljajte. a svjetovnjak koji se primakne neka se pogubi."

ベトナム語

nhưng ngươi và các con trai ngươi phải kỹ lưỡng lo cho xong chức tế lễ, quản trị các điều chi thuộc về bàn thờ, và vật chi ở phía trong màn; các ngươi phải làm việc mình tại đó. chức tế lễ của các ngươi là một việc ta phong cho như một của ban: người ngoại nào đến gần sẽ bị xử tử.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

pred prebivalištem prema istoku, pred Šatorom sastanka s istoène strane, utaborivali se mojsije, aron i njihovi sinovi, kojima je u ime izraelaca bila povjerena služba u svetištu. svjetovnjak koji bi se približio imao se pogubiti.

ベトナム語

những người đóng trại trước đền tạm về phía đông, tức trước hội mạc về phía mặt trời mọc, là môi-se, a-rôn và các con trai người, có chức phận săn sóc nơi thánh thế cho dân y-sơ-ra-ên. người ngoại đến gần sẽ bị xử tử.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,736,255,062 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK