検索ワード: fruktansvärde (スウェーデン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Swedish

Vietnamese

情報

Swedish

fruktansvärde

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スウェーデン語

ベトナム語

情報

スウェーデン語

gören löften och infrien dem åt herren, eder gud; alla de som äro omkring honom bäre fram skänker åt den fruktansvärde.

ベトナム語

ngài diệt khí kiêu ngạo của các quan trưởng; Ðối cùng các vua thế gian, ngài đáng kinh đáng sợ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

スウェーデン語

vilken bland gudar liknar dig, herre? vem är dig lik, du härlige och helige, du fruktansvärde och högtlovade, du som gör under?

ベトナム語

hỡi Ðức giê-hô-va! trong vòng các thần, ai giống như ngài? trong sự thánh khiết, ai được vinh hiển như ngài. Ðáng sợ, đáng khen hay làm các phép lạ?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

スウェーデン語

ty herren, eder gud, är gudarnas gud och herrarnas herre, den store, den väldige och fruktansvärde guden, som icke har anseende till personen och icke tager mutor;

ベトナム語

vì giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi là Ðức chúa trời của các thần, và chúa của các chúa, tức là Ðức chúa trời rất lớn, có quyền năng và đáng sợ, không thiên vị ai, chẳng nhận của hối lộ,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

スウェーデン語

och jag sade: »ack herre, himmelens gud, du store och fruktansvärde gud, du som håller förbund och bevarar nåd mot dem som älska dig och hålla dina bud,

ベトナム語

Ôi! giê-hô-va Ðức chúa của các từng trời, tức Ðức chúa trời cực đại và đáng kinh, hay giữ lời giao ước và lòng nhân từ cùng kẻ nào kính mến ngài và vâng giữ các điều răn của ngài!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

スウェーデン語

du må icke förskräckas för dem, ty herren, din gud, är mitt ibland dig, en stod och fruktansvärd gud.

ベトナム語

chớ vì cớ chúng nó mà sợ hãi chi; vì giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ngự tại giữa ngươi, là Ðức chúa trời rất lớn và đáng sợ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,020,895,527 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK