検索ワード: mat (スウェーデン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スウェーデン語

ベトナム語

情報

スウェーデン語

mat

ベトナム語

thực phẩm

最終更新: 2012-11-30
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スウェーデン語

alla åto de samma andliga mat,

ベトナム語

ăn một thứ ăn thiêng liêng;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スウェーデン語

hans lärjungar hade nämligen gått in i staden för att köpa mat.

ベトナム語

vì môn đồ ngài đã đi ra phố đặng mua đồ ăn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スウェーデン語

skulle vi kanhända icke hava rätt att få mat och dryck?

ベトナム語

chúng tôi há không có phép ăn uống sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スウェーデン語

deras själ vämjdes vid all mat, och de voro nära dödens portar.

ベトナム語

lòng chúng nó gớm ghê các thứ đồ ăn; họ đến gần cửa sự chết.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スウェーデン語

de frestade gud i sina hjärtan, i det de begärde mat för sin lystnad.

ベトナム語

trong lòng họ thử Ðức chúa trời, mà cầu xin đồ ăn theo tình dục mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スウェーデン語

alla vänta de efter dig, att du skall giva dem deras mat i rätt tid.

ベトナム語

hết thảy loài vật nầy trông đợi chúa, hầu cho chúa ban đồ ăn cho chúng nó theo giờ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スウェーデン語

från aser kommer fetma, honom till mat; konungsliga läckerheter har han att giva.

ベトナム語

do nơi a-se có thực vật ngon, người sẽ cung cấp mỹ vị cho các vua.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スウェーデン語

de hava givit dina tjänares kroppar till mat åt himmelens fåglar, dina frommas kött åt markens djur.

ベトナム語

chúng nó đã phó thây các tôi tớ chúa làm đồ ăn cho loài chim trời, cũng đã phó thịt của các thánh chúa cho muông thú của đất.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スウェーデン語

då sade lärjungarna till varandra: »kan väl någon hava burit mat till honom?»

ベトナム語

vậy môn đồ nói với nhau rằng: có ai đã đem chi cho thầy ăn chăng?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スウェーデン語

då lät hovmästaren dem allt fortfarande slippa den mat som hade varit bestämd för dem och det vin som de skulle hava druckit, och gav dem grönsaker.

ベトナム語

vậy, ham-nên-xa cất phần đồ ăn ngon và rượu của họ, và cho họ ăn rau.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スウェーデン語

finnes nu någon trogen och förståndig tjänare, som av sin herre har blivit satt över hans husfolk för att giva dem mat i rätt tid --

ベトナム語

ai là đầy tớ trung tín và khôn ngoan, mà người chủ đặt cai trị đầy tớ mình, đặng cho đồ ăn đúng giờ?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スウェーデン語

därför uppmanar jag eder att taga eder mat; detta skall förhjälpa eder till räddning. ty på ingen av eder skall ett huvudhår gå förlorat.

ベトナム語

vậy, ta khuyên các ngươi hãy ăn, vì thật là rất cần cho sự cứu của các ngươi, và chẳng ai trong vòng các ngươi sẽ mất một sợi tóc trên đầu mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スウェーデン語

den mat som du får att äta skall du äta efter vikt, tjugu siklar om dagen; detta skall du hava att äta från en viss timme ena dagen till samma timme nästa dag

ベトナム語

Ðồ ăn ngươi sẽ ăn, cứ mỗi ngày nặng hai mươi siếc-lơ; ngươi sẽ ăn theo thì giờ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スウェーデン語

varning: caps lock är på. detta kan få dig att mata in ett felaktigt lösenord.

ベトナム語

cảnh báo: caps lock đang bật. this may cause you to enter your password incorrectly.

最終更新: 2009-12-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,735,131,760 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK