検索ワード: näpste (スウェーデン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Swedish

Vietnamese

情報

Swedish

näpste

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スウェーデン語

ベトナム語

情報

スウェーデン語

han näpste röda havet, så att det blev torrt, och förde dem genom djupen såsom genom en öken.

ベトナム語

ngài quở biển đỏ, nó bèn khô; ngài dần y-sơ-ra-ên đi ngang qua vực sâu như ngang đồng vắng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

スウェーデン語

då trädde han fram och lutade sig över henne och näpste febern, och den lämnade henne; och strax stod hon upp och betjänade dem.

ベトナム語

ngài bèn nghiêng mình trên người, truyền cho cơn rét, rét liền lìa khỏi. tức thì người chờ dậy hầu việc.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

スウェーデン語

han sade till dem: »i klentrogne, varför rädens i?» därefter stod han upp och näpste vindarna och sjön, och det blev alldeles lugnt.

ベトナム語

ngài phán rằng: hỡi kẻ ít đức tin kia, cớ sao các ngươi sợ? ngài bèn đứng dậy, quở gió và biển; thì liền yên lặng như tờ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

スウェーデン語

när han så hade vaknat, näpste han vinden och sade till sjön: »tig, var stilla.» och vinden lade sig, och det blev alldeles lugnt.

ベトナム語

ngài bèn thức dậy, quở gió và phán cùng biển rằng: hãy êm đi, lặng đi! gió liền dứt và đều yên lặng như tờ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

スウェーデン語

det är förbränt av eld och kringhugget; för ditt ansiktes näpst förgås de.

ベトナム語

nguyện tay chúa phù hộ người của tay hữu chúa, tức là con người mà chúa đã chọn cho mình:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,769,734,436 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK