検索ワード: tidsåldrarnas (スウェーデン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Swedish

Vietnamese

情報

Swedish

tidsåldrarnas

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スウェーデン語

ベトナム語

情報

スウェーデン語

sådant hade hans beslut varit från tidsåldrarnas begynnelse, det som han utförde i kristus jesus, vår herre.

ベトナム語

theo ý định đời đời của ngài đã làm xong trong Ðức chúa jêsus christ, chúa chúng ta,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

スウェーデン語

nej, vi tala guds hemliga visdom, den fördolda, om vilken gud, redan före tidsåldrarnas begynnelse, har bestämt att den skall bliva oss till härlighet,

ベトナム語

chúng tôi giảng sự khôn ngoan của Ðức chúa trời, là sự mầu nhiệm kín giấu, mà từ trước các đời, Ðức chúa trời đã định sẵn cho sự vinh hiển chúng ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

スウェーデン語

för att i de kommande tidsåldrarna bevisa sin nåds översvinnliga rikedom, genom godhet mot oss i kristus jesus.

ベトナム語

hầu cho về đời sau tỏ ra sự giàu có vô hạn của ân điển ngài, mà ngài bởi lòng nhơn từ đã dùng ra cho chúng ta trong Ðức chúa jêsus christ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,742,709,357 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK