検索ワード: afirmaciones (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

afirmaciones.

ベトナム語

cáo buộc... khẳng định.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

"afirmaciones.

ベトナム語

"xác nhận" .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

no tengo manera de apoyar mis afirmaciones.

ベトナム語

tôi không có lý lẽ nào để tranh cãi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

las afirmaciones del terrorista no eran más que mentiras.

ベトナム語

những lời nói của hắn đều là bịa đặt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

incluso si las afirmaciones del sr. specter fueran ciertas, automáticamente contaminaría la prueba.

ベトナム語

ngay cả nếu phỏng đoán của anh specter đây là đúng, thì nó cũng chả nói lên gì cả

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

por favor levante su mano derecha de la cama si reconoce alguna de las siguientes afirmaciones como cierta.

ベトナム語

làm ơn giơ tay phải lên nếu ông nhận ra những điều sau là đúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

mi padre era mujeriego y tomaba. solía hacer afirmaciones extravagantes, como que había inventado el signo de interrogación.

ベトナム語

cha tôi thì quan hệ lăng nhăng, say sỉn ông ấy làm tổn thương người khác bằng cách nghĩ ra những câu đố

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

si bien no hay ninguna señal de un ocupante en el momento, está claro que el ministro de las afirmaciones de los túneles abandonados son correctos.

ベトナム語

trong khi không có dấu hiệu của một người cư ngụ tại lúc này, nó rõ ràng là khẳng định của bộ trưởng về việc đường hầm bị bỏ hoang là không chính xác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

aprecio las afirmaciones positivas, y lo de hacer la vista gorda con la perversión, pero sé empírica y definitivamente que no puedo sobrevivir solo.

ベトナム語

tôi hiểu tính tự đề cao và tự an ủi bản thân, nhưng tôi biết rõ là có mình tôi thì tôi chết chắc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

si es así, ¿podría haber otros genios con afirmaciones similares que hayan recibido información de un reino superior mientras estaban en un estado de trance?

ベトナム語

nếu vậy, có thể có các thiên tài khác với những tuyên bố tương tự rằng họ đã nhận được thông tin từ một đấng cao hơn trong khi đang ở trong trạng thái giống như bị thôi miên?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

afirmación

ベトナム語

sự bày tỏ

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,739,367,880 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK