プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tu agresividad debilitó al song.
sự hung hãn của người đã làm nhà tống bị yếu thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
violencia, agresividad y demencia.
bạo lực, trầm uất ...và triệu chứng tâm thần.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
paulo lauricello conduce con agresividad.
Ồ, hung hăng quá, cách đua của paulo lauricello.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
que agresividad. oye, aun es muy pronto.
gì chứ... còn sớm mà!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
percibo... mucha agresividad en este cuarto.
tôi đã dự cảm một trận gây hấn lớn sẽ đến căn phòng này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aléjense de quienes muestren síntomas de agresividad.
loa: tránh xa bất cứ ai có dấu hiệu gây hấn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no sé lo que es o su conexión con mi agresividad.
tôi ko biết nó là gì hay nó đã liên kết với sự can thiệp của tôi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
el hecho de que no tengo problemas con la agresividad.
chó điên là thế đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
agresividad debido al daño de la corteza cerebral, demencia, psicosis.
sự xâm nhập gây tổn hại đến vỏ não, gây mất trí, rối loạn tâm thần.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
el primer asalto lo gana el horroroso sr. olin por su efectiva agresividad.
hiệp một với quý ngài olin ghê tởm có hiệu quả công kích đúng như dự kiến.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lo que explica su agresividad, especialmente cuando se trataba de defender a su sola y única descendencia.
chúng rất hung dữ,đặc biệt là..... khi chúng tự vệ hoặc ....tranh nhau bạn tình. vậy sao!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
yo no iré a oviedo con este encantador golpea mujeres. encuentras su agresividad atractiva, pero yo no.
có thể là cô thấy hắn ra vẻ đàn ông và rất thu hút
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: