検索ワード: agresividad (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

agresividad

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

tu agresividad debilitó al song.

ベトナム語

sự hung hãn của người đã làm nhà tống bị yếu thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

violencia, agresividad y demencia.

ベトナム語

bạo lực, trầm uất ...và triệu chứng tâm thần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

paulo lauricello conduce con agresividad.

ベトナム語

Ồ, hung hăng quá, cách đua của paulo lauricello.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

que agresividad. oye, aun es muy pronto.

ベトナム語

gì chứ... còn sớm mà!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

percibo... mucha agresividad en este cuarto.

ベトナム語

tôi đã dự cảm một trận gây hấn lớn sẽ đến căn phòng này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

aléjense de quienes muestren síntomas de agresividad.

ベトナム語

loa: tránh xa bất cứ ai có dấu hiệu gây hấn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no sé lo que es o su conexión con mi agresividad.

ベトナム語

tôi ko biết nó là gì hay nó đã liên kết với sự can thiệp của tôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

el hecho de que no tengo problemas con la agresividad.

ベトナム語

chó điên là thế đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

agresividad debido al daño de la corteza cerebral, demencia, psicosis.

ベトナム語

sự xâm nhập gây tổn hại đến vỏ não, gây mất trí, rối loạn tâm thần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

el primer asalto lo gana el horroroso sr. olin por su efectiva agresividad.

ベトナム語

hiệp một với quý ngài olin ghê tởm có hiệu quả công kích đúng như dự kiến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

lo que explica su agresividad, especialmente cuando se trataba de defender a su sola y única descendencia.

ベトナム語

chúng rất hung dữ,đặc biệt là..... khi chúng tự vệ hoặc ....tranh nhau bạn tình. vậy sao!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

yo no iré a oviedo con este encantador golpea mujeres. encuentras su agresividad atractiva, pero yo no.

ベトナム語

có thể là cô thấy hắn ra vẻ đàn ông và rất thu hút

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,088,161 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK