プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
en ellas anduvisteis también vosotros en otro tiempo cuando vivíais entre ellos
lúc trước anh em sống trong những nết xấu đó, và ăn ở như vậy.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
en los cuales anduvisteis en otro tiempo, conforme a la corriente de este mundo y al príncipe de la potestad del aire, el espíritu que ahora actúa en los hijos de desobediencia
đều là những sự anh em xưa đã học đòi, theo thói quen đời nầy, vâng phục vua cầm quyền chốn không trung tức là thần hiện đương hành động trong các con bạn nghịch.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
porque quemasteis incienso y pecasteis contra jehovah y no obedecisteis la voz de jehovah, ni anduvisteis en su ley, ni en sus estatutos, ni en sus testimonios. por eso ha venido sobre vosotros este mal, como en este día
Ấy là bởi các ngươi đã đốt hương và đã phạm tội nghịch cùng Ðức giê-hô-va, bởi các ngươi chẳng vâng theo tiếng Ðức giê-hô-va, và không bước theo luật pháp, mạng lịnh, và sự dạy dỗ của ngài, nên tai vạ nầy đã đến cho các ngươi, như có ngày nay.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質: