検索ワード: anduvisteis (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

anduvisteis

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

en ellas anduvisteis también vosotros en otro tiempo cuando vivíais entre ellos

ベトナム語

lúc trước anh em sống trong những nết xấu đó, và ăn ở như vậy.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

en los cuales anduvisteis en otro tiempo, conforme a la corriente de este mundo y al príncipe de la potestad del aire, el espíritu que ahora actúa en los hijos de desobediencia

ベトナム語

đều là những sự anh em xưa đã học đòi, theo thói quen đời nầy, vâng phục vua cầm quyền chốn không trung tức là thần hiện đương hành động trong các con bạn nghịch.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

porque quemasteis incienso y pecasteis contra jehovah y no obedecisteis la voz de jehovah, ni anduvisteis en su ley, ni en sus estatutos, ni en sus testimonios. por eso ha venido sobre vosotros este mal, como en este día

ベトナム語

Ấy là bởi các ngươi đã đốt hương và đã phạm tội nghịch cùng Ðức giê-hô-va, bởi các ngươi chẳng vâng theo tiếng Ðức giê-hô-va, và không bước theo luật pháp, mạng lịnh, và sự dạy dỗ của ngài, nên tai vạ nầy đã đến cho các ngươi, như có ngày nay.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,795,308 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK