プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
me apartaste de mi hogar.
cô đuổi tôi ra khỏi nhà tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no te apartaste del sol por pereza.
em đã quá lười biếng không chịu tránh ánh nắng mặt trời.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
apartaste a heidi. apartaste a tus hijos de ti.
làm heidi bỏ đi, làm con cái bỏ đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
le apartaste del juego durante meses de esa red de esa sucia historia.
Đẩy hắn ra khỏi cuộc chơi hàng tháng trời. cùng mọi sự việc bẩn thỉu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con expulsión, enviándola lejos, tú contendiste contra ella. tú la apartaste con tu recio viento en el día del solano
Ấy là ngài đã tranh nhau với nó cách chừng đỗi, mà dời nó đi, trong một ngày có gió đông, nó bị đùa đi bởi gió bão của ngài.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質: