検索ワード: apartaste (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

apartaste

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

me apartaste de mi hogar.

ベトナム語

cô đuổi tôi ra khỏi nhà tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no te apartaste del sol por pereza.

ベトナム語

em đã quá lười biếng không chịu tránh ánh nắng mặt trời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

apartaste a heidi. apartaste a tus hijos de ti.

ベトナム語

làm heidi bỏ đi, làm con cái bỏ đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

le apartaste del juego durante meses de esa red de esa sucia historia.

ベトナム語

Đẩy hắn ra khỏi cuộc chơi hàng tháng trời. cùng mọi sự việc bẩn thỉu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

con expulsión, enviándola lejos, tú contendiste contra ella. tú la apartaste con tu recio viento en el día del solano

ベトナム語

Ấy là ngài đã tranh nhau với nó cách chừng đỗi, mà dời nó đi, trong một ngày có gió đông, nó bị đùa đi bởi gió bão của ngài.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,601,455 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK