プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
argumento
đối
最終更新: 2009-07-01 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
argumento...
Ồ, tranh luận.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
argumento:
Đối & số:
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
buen argumento.
có nguyên tắc đó
¿con que argumento?
về chuyện gì
demostraste tu argumento.
cậu đã đạt được điều cậu muốn rồi đấy.
buen argumento, teniente.
một ưu điểm, trung úy ạ.
- ¿este es tu argumento?
thâm nhập vào đầu óc cô.
argumento inesperado « %1 ».
gặp Äá»i sá» bất ngỠ«% 1 ».
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
el argumento es válido.
yêu cầu được thừa nhận.
a, el primer argumento.
a, cuộc cãi vã đầu tiên.
falta argumento. uso: %1
thiếu đối số. cách sử dụng:% 1
es un argumento muy convincente.
roosevelt: vâng, giáo sư, một lập luận rất thuyết phục.
mi argumento, elijah, es este.
Ý em, elijah, là thế này đây.
eso parecía un argumento tan real.
có vẻ giống cãi nhau thật ấy nhỉ.
- ¡el argumento de los bebés!
Đó là lý do ư?
- porque usas un argumento emotivo.
- bởi vì anh dùng một lú do quá cảm động.
¿ese es? ¿ese es tu argumento?
tôi có thể giúp được ông ta.
bien, el argumento puede ser hecho
tốt lắm
no es tu argumento más persuasivo, sid.
chả thuyết phục tẹo nào, sid.