検索ワード: asentamientos (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

asentamientos

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

los comanches no atacaron esos asentamientos.

ベトナム語

dân comanche không tấn công vào các khu định cư.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

los comanches nunca asaltaron los asentamientos.

ベトナム語

dân comanche chưa bao giờ đi lục soát các khu định cư.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡pero los comanches no atacaron las asentamientos!

ベトナム語

nhưng người comanche đâu có tấn công các khu định cư!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

han estado atacando los asentamientos a lo largo del río.

ベトナム語

họ đã lùng sục các khu nhà, lặn lội xuống các con sông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

mi nombre es john reid, y sé que ustedes no atacaron esos asentamientos.

ベトナム語

tên tôi là john reid, và tôi đã biết các người sẽ không tấn công vào các khu định cư.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

de sus rudos asentamientos, sus comercios, surgieron ciudades que se encuentran entre las más importantes del mundo,

ベトナム語

từ những khu định cư thô sơ của họ, từ những điểm buôn bán nhỏ đã mọc lên những thành phố sánh ngang với những thành phố lớn nhất trên thế giới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

sí. con tantos nuevos asentamientos... habrá más escuelas, cantinas, iglesias y casas, que necesitarán madera.

ベトナム語

bây giờ ở ngoài này đã phát triển có nghĩa là sẽ cần thêm nhiều trường học và quán rượu, nhà thờ, nhà cửa...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ahora, antes de su prematura y trágica muerte thomas y martha wayne tenían un proyecto para su ciudad un proyecto de desarrollo progresivo que terminaría con los asentamientos en arkham y, en su lugar construiría nuevas viviendas asequibles para los menos afortunados de gotham.

ベトナム語

trước khi họ qua đời đầy bi thương và bất ngờ, thomas và martha wayne có một kế hoạch cho thành phố của họ, một kế hoạch đầy tiến bộ có thể xóa bỏ sự tồi tàn của arkham tại chính nơi đó, xây dựng mới nhà ở giá thấp cho những người kém may mắn ở gotham.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

usted ha sido una molestia para kublai durante muchos años, fang zhen, asustando a sus recaudadores de impuestos, quemando sus cosechas, almacenando armas en asentamientos leales al trono, asentamientos que llevan el peso de la brutalidad del kan

ベトナム語

và ông đã nhiều lần làm tàn lụi hốt tất liệt, fang zhen, Đe dọa những kẻ thu thuế của hắn, đốt sạch thu hoạch của hắn, cất giấu vũ khí sắp đặt bầy tôi trung thành,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

a las afueras, en montreuil, hay un asentamiento gitano famoso por su fruta seca, sobre todo por los melocotones.

ベトナム語

ngoại ô thành phố ở montreuil có một trại người di-gan nổi tiếng bởi trái cây sấy, đặc biệt là đào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,901,161 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK