プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
atraparla, correcto.
vâng, bóng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
traté de atraparla.
chị đã cố bắt lấy con bé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
intentaron atraparla en vancouver.
Định bắt cô ta ở vancouver.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿atraparla en vez de matarla?
bắt, không phải giết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
el mío es atraparla para averiguarlo.
của tôi là bắt cô ta, để chúng tôi có thể tìm hiểu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
perseguirla, pero mejor no atraparla.
tôi rượt theo, nhưng đừng để tôi bắt được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fue una buena oportunidad para atraparla.
phải tìm cách tiếp cận đã.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¿cómo hizo el inglés para atraparla?
-sao bọn anh lại bắt được cô ấy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
podríamos atraparla cuando salga del país.
Đến khi đó thì quá trễ rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
la gallina se escapó e intentábamos atraparla.
con gà bay ra rồi. bọn con đang cố bắt nó lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tu mujer te engaña...y quieres atraparla.
công việc đang chờ bạn , cuối cùng là đừng bỏ nhỡ nó nhé
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oye, hachi, ¿quieres jugar a atraparla?
hachi, ê, muốn chơi hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- debemos atraparlo.
- chúng ta phải bắt hắn .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: