検索ワード: biblia (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

biblia

ベトナム語

kinh thánh

最終更新: 2012-07-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

la biblia.

ベトナム語

kinh thánh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

es una biblia.

ベトナム語

mà là cuốn sách kinh điển.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- es la biblia.

ベトナム語

- Đây là kinh thánh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

"santa biblia"

ベトナム語

♪♪♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

- ¿y mi biblia?

ベトナム語

- Ôi, cuốn thánh kinh của tôi đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

estudie la biblia

ベトナム語

học kinh thánh

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

es de la biblia.

ベトナム語

từ thánh kinh...câu đó trong thánh kinh. - gì cơ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

como dice la biblia:

ベトナム語

như lời kinh thánh có răn...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- yo no, la biblia.

ベトナム語

kinh thánh nói.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

editor de la biblia

ベトナム語

trình soạn thảo cho kinh thánh

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

anteriormente en la biblia.

ベトナム語

khán giả nên cân nhắc trước khi xem. vào tập trước của phim kinh thánh...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

pero como dice la biblia:

ベトナム語

nhưng người xưa đã nói,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¿ha leído la biblia?

ベトナム語

- con đã bao giờ đọc kinh thánh chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¡leed la biblia, cretinos!

ベトナム語

samson không bao giờ đụng tới một giọt rượu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- ¿eso es de la biblia?

ベトナム語

- kinh công giáo à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

citaba la biblia hindú.

ベトナム語

Ổng trích từ kinh thánh Ấn giáo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

ahora, como dice la biblia...

ベトナム語

trong kinh thánh còn nói...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¡la mano sobre la biblia!

ベトナム語

bàn tay phải tôi hướng về chúa!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

es una historia de la biblia.

ベトナム語

Đó là một câu chuyện từ trong thánh kinh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,743,376,010 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK