プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
carrera
chạy đi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
¿"carrera"?
"cuộc đua" ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
gran carrera.
Đua tuyệt lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mi carrera.
- sự nghiệp của tớ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿mi carrera?
cả nghề nghiệp của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¿mi carrera?
- sự nghiệp của tôi sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
buena carrera.
làm tốt đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- adiós carrera.
- tạm biệt, người anh em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡a la carrera!
gia tốc tiến lên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¿y mi carrera?
vậy còn sự nghiệp của tôi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
carrera de obstáculosname
name
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
apostemos una carrera.
lambert:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
de carrera....actor.
nghề nhiệp.. diễn viên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- su carrera también.
- cả sự nghiệp của anh nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- abogados, con carrera.
những luật sư, dân trí thức.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¡qué carrera viejo!
- thật là vã cả người,ông ơi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
buena carrera chicos.
Đua tốt lắm,các chàng trai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
buena carrera, socio.
- giỏi lắm, đồng sự.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hagamos una carrera, anny.
- con sẽ đua với cha. - annie... - hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
juegas una carrera perdida.
anh ở trong xà lim tử hình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: