プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
cascarón
trứng
最終更新: 2012-07-31 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
- ¿ya rompieron el cascarón?
Đã ấp trứng hết chưa?
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
¿recién salido del cascarón?
sớm à. cậu là người mới đến đúng không?
cuando te vi, salí del cascarón.
cái lúc gặp em là cái lúc mà anh chui ra khỏi vỏ.
- arrancaremos al mal de su cascarón.
- lôi quỷ dữ ra khỏi hang ổ của nó.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
ahora me temo que es solo un cascarón.
giờ tôi e là nó chỉ là cái vỏ thôi.
cuando salió del cascarón era un bichito minúsculo.
thầy biết đấy. ngay từ khi còn bé từ khi nó nở ra.
¿vas a cerrar las puertas y encerrarte en tu cascarón?
anh định chỉ ở nhà, khóa cửa lại. và thu mình vào cái vỏ ốc của cậu à?
parece que ese pollo fue contado antes de salir del cascarón.
xem ra lông gà đã bị vặt trước khi bị giết rồi.
hoy hace exactamente diez años, alguien rompió su cascarón y nuestro mundo se volvió un poco más tierno.
ngày này, 10 năm về trước. một quả trứng tí hơn đã nở. và thế giới của ta đã tươi đẹp hơn chút.
los pingÜinos de madagascar hoy hace exactamente diez años, alguien rompió su cascarón y nuestro mundo se volvió un poco más tierno.
những chú cánh cụt của madagascar 10 năm trước, trong chính ngày hôm nay, một quả trứng nở
de cualquier modo, soy escritora, así que pensaba que tal vez eso podría ayudarme con las palabras y... sí, salir de mi cascarón.
dù sao đi nữa thì tớ là nhà văn, nên tớ nghĩ là những từ ngữ đó có thể giúp ích cho tớ và... thoát khỏi vở bọc của tớ.
- ¿no te comerás el cascaron?
- anh sẽ không ăn cái vỏ chớ? - cứ tự nhiên.