検索ワード: cascarón (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

cascarón

ベトナム語

trứng

最終更新: 2012-07-31
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- ¿ya rompieron el cascarón?

ベトナム語

Đã ấp trứng hết chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¿recién salido del cascarón?

ベトナム語

sớm à. cậu là người mới đến đúng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

cuando te vi, salí del cascarón.

ベトナム語

cái lúc gặp em là cái lúc mà anh chui ra khỏi vỏ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- arrancaremos al mal de su cascarón.

ベトナム語

- lôi quỷ dữ ra khỏi hang ổ của nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

ahora me temo que es solo un cascarón.

ベトナム語

giờ tôi e là nó chỉ là cái vỏ thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

cuando salió del cascarón era un bichito minúsculo.

ベトナム語

thầy biết đấy. ngay từ khi còn bé từ khi nó nở ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¿vas a cerrar las puertas y encerrarte en tu cascarón?

ベトナム語

anh định chỉ ở nhà, khóa cửa lại. và thu mình vào cái vỏ ốc của cậu à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

parece que ese pollo fue contado antes de salir del cascarón.

ベトナム語

xem ra lông gà đã bị vặt trước khi bị giết rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

hoy hace exactamente diez años, alguien rompió su cascarón y nuestro mundo se volvió un poco más tierno.

ベトナム語

ngày này, 10 năm về trước. một quả trứng tí hơn đã nở. và thế giới của ta đã tươi đẹp hơn chút.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

los pingÜinos de madagascar hoy hace exactamente diez años, alguien rompió su cascarón y nuestro mundo se volvió un poco más tierno.

ベトナム語

những chú cánh cụt của madagascar 10 năm trước, trong chính ngày hôm nay, một quả trứng nở

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

de cualquier modo, soy escritora, así que pensaba que tal vez eso podría ayudarme con las palabras y... sí, salir de mi cascarón.

ベトナム語

dù sao đi nữa thì tớ là nhà văn, nên tớ nghĩ là những từ ngữ đó có thể giúp ích cho tớ và... thoát khỏi vở bọc của tớ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- ¿no te comerás el cascaron?

ベトナム語

- anh sẽ không ăn cái vỏ chớ? - cứ tự nhiên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,762,973,974 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK