プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
cometa
sao chổi
最終更新: 2012-07-25 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
- una cometa.
một con diều giấy.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
¿un cometa?
sao chổi?
la del cometa?
hình ảnh một sao chổi?
¡cometa de caja!
diều hộp!
arregla la cometa.
Ông ấy sửa con diều.
oye, deja la cometa.
nè! Đừng có phá con diều!
¡cometa de pegaso!
thiên mã tuệ tinh quyền!
- "el cometa carmesí".
- "sao chổi đỏ."
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
está volando una cometa.
cô bé sẽ thả diều.
¿ cómo hacer una cometa?
cách làm diều à?
no cometa continuos errores.
Đừng tiếp tục lầm lỡ nữa.
¡echa a volar la cometa!
cánh diều bay bổng!
hace que la gente cometa estupideces.
nó khiến người ta làm những trò ngu ngốc.
¿puede estar volando una cometa?
- nó sẽ thả diều được không?
¿están mirando el cometa, señor?
anh đang nhìn sao chổi hả?
"una buena cometa necesita una buena cola".
"một con diều thì cần có đuôi,"
"pero no cometas agresión."
"nhưng đừng có tạo ra sự xâm lược."