プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
condimentar al gusto.
thêm vài gia vị cần thiết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ya sabes, usar el sexo para condimentar ciertas actividades aburridas.
và nhiệm vụ kép nữa. em biết đấy, sử dụng tình dục để làm màu cho các hoạt động chán ngắt khác
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
incluso re-condimentar en algunos casos. o toda una nueva tecnología.
thậm chí phải thiết kế lại công nghệ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pensé que podría condimentar las cosas y hacerla limpiar mi habitación al mismo tiempo, pero estaba equivocado, y de veras equivocado.
tao nghĩ nó có thể làm "tăng thêm hương vị" và tiện thể để cô ấy dọn phòng cho tao luôn nhưng tao đã lầm, quá sai lầm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています