検索ワード: conseguirte (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

¿conseguirte?

ベトナム語

anh có muốn không hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

puedo conseguirte algo.

ベトナム語

tôi có thể làm gì đó cho anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- a conseguirte un café.

ベトナム語

- làm cốc cà phê.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

podemos conseguirte un auto.

ベトナム語

- chúng tôi có thể đưa anh đến đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

déjame conseguirte un trago

ベトナム語

Để tôi mời anh một ly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

déjame conseguirte una curita.

ベトナム語

- Để chú lấy cho cháu băng keo cá nhân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- voy a conseguirte una ahora...

ベトナム語

- em sẽ tìm người đó cho anh ngay đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- puedo conseguirte ayuda, nik.

ベトナム語

lyle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

definitivamente puedo conseguirte una rv.

ベトナム語

tao có thể kiếm được cái rv.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

creo que puedo conseguirte un corazón.

ベトナム語

tôi tin mình có thể tìm cho cô một quả tim.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

debemos conseguirte un cascabel. oigan.

ベトナム語

các bạn, chúng ta cần chiến thắng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- a conseguirte una tarjeta de biblioteca.

ベトナム語

chúa ở cùng anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

puedo conseguirte cable cuando quieras.

ベトナム語

tôi có thể thêm gia vị truyền hình cáp bất cứ khi nào ông muốn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

bueno, vamos a conseguirte un trago.

ベトナム語

ta lấy gì cho cậu uống nhé

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

creo que puedo conseguirte un par de lanzacohetes.

ベトナム語

tôi nghĩ tôi nên tìm cho anh vài bệ phóng tên lửa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

actúa profesionalmente. puedo conseguirte tu dinero.

ベトナム語

- yeah, go ahead, shoot a cop, einstein, and watch what happens.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

de modo que pueda conseguirte un id por $20.

ベトナム語

Để làm thẻ thành viên cho cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

si quieres, podría conseguirte un adelanto exclusivo.

ベトナム語

nếu anh thích, tôi có thể cho anh một phần trả trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

estoy seguro de que puedo conseguirte una copia.

ベトナム語

Để tôi lấy bản sao cho hai người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

puedo conseguirte descuento en un vuelo, si quieres.

ベトナム語

nếu muốn, tôi có thể giảm giá vé máy bay cho cô

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,774,102,238 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK