プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
demente
suy giảm trí nhớ
最終更新: 2012-07-25 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
¡demente!
quân gian ác.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
está demente.
cô ấy mất trí rồi.
eres un demente.
nhìn mày điên thật, thằng khốn.
- eres un demente.
- anh đúng là thằng điên.
¡es un demente!
- anh là đống phân thối!
- ¿está ud. demente?
Ông điên sao?
esa puta esta demente.
con mụ đó hơi bị mất trí một tí nhưng chắc không sao đâu
- quien era demente.
- Ồ, là người rõ ràng loạn trí.
¡atrapen al demente!
bắt lấy tên này.
¡vuelve aquí, demente!
quay lại, gã điên kia!
debes estar demente.
cậu chắc là điên rồi!
sí, ese tipo está demente.
và gã đó đầu óc điên cả rồi.
- conduces como un demente.
nhìn xem anh lái xe ẩu như thế nào rồi hãy hỏi tôi
¡es usted un demente!
anh là một người mất trí!
- jane, el es un demente !
- jane!
- ¡nicky es un demente!
nicky... anh ấy điên rồi.
dicen que es un demente.
chúng gọi hắn là kẻ điên.
está loco... es como un demente.
nhưng ổng điên. Ổng giống như người điên.
ahora sé que estás demente.
giờ tôi tin anh bị thần kinh rồi dấy.