検索ワード: demente (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

demente

ベトナム語

suy giảm trí nhớ

最終更新: 2012-07-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¡demente!

ベトナム語

quân gian ác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

está demente.

ベトナム語

cô ấy mất trí rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

eres un demente.

ベトナム語

nhìn mày điên thật, thằng khốn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- eres un demente.

ベトナム語

- anh đúng là thằng điên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¡es un demente!

ベトナム語

- anh là đống phân thối!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- ¿está ud. demente?

ベトナム語

Ông điên sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

esa puta esta demente.

ベトナム語

con mụ đó hơi bị mất trí một tí nhưng chắc không sao đâu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- quien era demente.

ベトナム語

- Ồ, là người rõ ràng loạn trí.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¡atrapen al demente!

ベトナム語

bắt lấy tên này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¡vuelve aquí, demente!

ベトナム語

quay lại, gã điên kia!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

debes estar demente.

ベトナム語

cậu chắc là điên rồi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

sí, ese tipo está demente.

ベトナム語

và gã đó đầu óc điên cả rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- conduces como un demente.

ベトナム語

nhìn xem anh lái xe ẩu như thế nào rồi hãy hỏi tôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¡es usted un demente!

ベトナム語

anh là một người mất trí!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- jane, el es un demente !

ベトナム語

- jane!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- ¡nicky es un demente!

ベトナム語

nicky... anh ấy điên rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

dicen que es un demente.

ベトナム語

chúng gọi hắn là kẻ điên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

está loco... es como un demente.

ベトナム語

nhưng ổng điên. Ổng giống như người điên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

ahora sé que estás demente.

ベトナム語

giờ tôi tin anh bị thần kinh rồi dấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,778,232,659 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK