プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
¿quieres desestabilizar la economía de china?
mày muốn gây ra bất ổn cho kinh tế trung quốc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
además ya hemos empezado a desestabilizar el gobierno.
mà là chính quyền ở đây quá yếu kém
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
solo bombardea su estructura celular con suficientes iones. para desestabilizar su matrix.
chỉ cần phá cấu trúc tế bào của các ngươi với đủ mức ion sẽ gây bất ổn ma trận.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
edward fyers pensó que iba a derribar el avión para desestabilizar la economía china.
edward fyer nghĩ anh ta bắn rơi chiếc máy bay đó để phá hoại nền kinh tế trung quốc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sus misiones consistían en desestabilizar las líneas enemigas, asesinato, atentados, secuestros.
nhiệm vụ của anh ta là quấy rối phòng tuyến của kẻ địch, ám sát nhân vật quan trọng, đánh bom, bắt cóc... toàn những loại nhiệm vụ bí mật điển hình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: