プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ding xa
Đinh xá
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
ding, ding.
ding.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
¡sr. ding...
- Ông chủ Đinh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ding largo
Định long
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
ministro ding...
Đinh khanh gia...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ea h'ding
ea h'đinh
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
# ding ding ding #
ding-ding-ding.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
pa-ding-ton.
paddington.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ding dong. ding dong.
dingdong
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
¿qué significa "ding"?
cứ từ từ đã .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ding trang thuong
Đinh trang thượng
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
ding peng, ba shuang...
Đinh bằng, bá xương...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
¿eres shangguan ma ding?
anh chính là thượng quan mã Đinh phải không ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bridget: hoo. ding-dong.
hớ, đây rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
se llamaba ding-a-dong
tên là ding-a-dong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
un "ding", significa "sí."
một chuông. nghĩa là "phải".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- ¡queremos ver al sr. ding!
các người đều đã ký hợp đồng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
la bala fantasma asustó a ding.
người sợ viên đạn u hồn nhất là ông chủ Đinh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vicky dice que elige "ding".
cô ấy chọn "ding".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- al lado del sr,ding - sí, allá.
Ở bên cạnh ông chủ Đinh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: